3901–4000 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(3001-4000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
3918Tinh vân hành tinhBán Nhân Mã11h 50m 17.7s−57° 10′ 57″10.0
3938Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng11h 52m 49.5s+44° 07′ 13″11.0
3949Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng11h 53m 41.9s+47° 51′ 29″10.9
3953Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng11h 53m 49.1s+52° 19′ 37″10.8
3982Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng11h 56m 28.3s+55° 07′ 29″11.6
3992Messier 109Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng11h 57m 35.9s+53° 22′ 35″10.7
3999Thiên hà dạng thấu kínhSư Tử11h 57m 56.5s+25° 04′ 05″15.7