3501–3600 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(3001-4000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
3518(Bản sao của NGC 3110)Thiên hà xoắn ốcSư Tử10h 04m 01.9s−06° 28′ 29″13.5
3521Thiên hà xoắn ốcSư Tử11h 05m 48.9s−00° 02′ 06″10.1
3532Cụm sao mởThuyền Để11h 05m 33s−58° 44′3.3
3539Thiên hà dạng thấu kínhĐại Hùng11h 09m 08.8s+28° 40′ 21″
3545Thiên hà elipĐại Hùng11h 10m 12.7s+36° 57′ 56″
3545BThiên hà elipĐại Hùng11h 10m 13.2s+36° 58′ 00″
3550Thiên hà dạng thấu kínhĐại Hùng11h 10m 38.3s+28° 46′ 04″
3552Thiên hà dạng thấu kínhĐại Hùng11h 10m 42.8s+28° 41′ 25″
3553Thiên hà dạng thấu kínhĐại Hùng11h 10m 40.3s+28° 51′ 09″
3554Thiên hà elipĐại Hùng11h 10m 47.8s+28° 39′ 38″
3556Messier 108Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng11h 11m 31.3s+55° 40′ 31″10.7
3576Tinh vân khuếch tánThuyền Để11h 11m 49.8s−61° 18′ 14″
3587Messier 97;
Tinh vân Con Cú
Tinh vân hành tinhĐại Hùng11h 14m 47.7s+55° 01′ 09″
3593Thiên hà xoắn ốcSư Tử11h 14m 37.1s+12° 49′ 03″11.8
3596Thiên hà xoắn ốcSư Tử11h 15m 06.3s+14° 47′ 12″11.7