Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(3001-4000) 3101–3200Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
3109 | Thiên hà vô định hình | Trường Xà | 10h 03m 06.7s | −26° 09′ 32″ | 12 | |
3110 (aka 3122) | Thiên hà xoắn ốc | Sư Tử | 10h 04m 01.9s | −06° 28′ 29″ | 13.5 | |
3115 | Thiên hà Spindle | Thiên hà dạng thấu kính | Lục Phân Nghi | 10h 05m 13.8s | −07° 43′ 08″ | 11 |
3132 | Eight-Burst Nebula | Tinh vân hành tinh | Thuyền Phàm | 10h 07m 01.8s | −40° 26′ 11″ | 10.1 |
3169 | Thiên hà xoắn ốc | Lục Phân Nghi | 10h 14m 14.7s | +03° 28′ 01″ | 10.3 | |
3180 | (Nằm trong NGC 3184) | Tinh vân khuếch tán | Đại Hùng | 10h 18m 17.0s | +41° 25′ 26″ | 10.4 |
3181 | (Nằm trong NGC 3184) | Tinh vân khuếch tán[5] | Đại Hùng | 10h 18m 11.5s[5] | +41° 24′ 46″[5] | |
3182 | Thiên hà xoắn ốc | Đại Hùng | 10h 19m 33.3s | +58° 12′ 20″ | 13.0 | |
3183 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Long | 10h 21m 48.9s | +74° 10′ 40″ | 12.5 | |
3184 | Thiên hà xoắn ốc | Đại Hùng | 10h 18m 17.0s | +41° 25′ 26″ | 10.4 | |
3185 | Thiên hà xoắn ốc | Sư Tử | 10h 17m 38.7s | +21° 41′ 17″ | 12.9 | |
3186 | Thiên hà | Sư Tử | 10h 17m 38.0s | +06° 58′ 16″ | 15.0 | |
3187 | Thiên hà xoắn ốc | Sư Tử | 10h 17m 47.9s | +21° 52′ 24″ | 13.8 | |
3188 | Thiên hà xoắn ốc | Đại Hùng | 10h 19m 42.8s | +57° 25′ 25″ | 14.7 | |
3189 | (Bản sao của NGC 3190) | Thiên hà xoắn ốc | Sư Tử | 10h 18m 05.6s | +21° 49′ 52″ | 11.9 |
3190 | Thiên hà xoắn ốc | Sư Tử | 10h 18m 05.6s | +21° 49′ 52″ | 11.9 | |
3191 | Thiên hà xoắn ốc | Đại Hùng | 10h 19m 05.2s | +46° 27′ 17″ | 13.9 | |
3192 | (Bản sao của NGC 3191)[5] | Thiên hà xoắn ốc | Đại Hùng | 10h 18m 58.4s | +46° 27′ 16″ | 16.1 |
3193 | Thiên hà elip | Sư Tử | 10h 18m 25.0s | +21° 53′ 37″ | 12.4 | |
3194 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Long | 10h 17m 40.2s | +74° 20′ 50″ | 13.9 | |
3195 | Tinh vân hành tinh | Yển Diên | 10h 09m 20.9s | −80° 51′ 31″ | ||
3196 | Thiên hà | Sư Tử | 10h 18m 49.0s | +27° 40′ 08″ | 15.7 | |
3197 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Long | 10h 14m 28.2s | +77° 49′ 12″ | 14.5 | |
3198 | Thiên hà xoắn ốc | Đại Hùng | 10h 19m 54.8s | +45° 33′ 01″ | 10.7 | |
3199 | Tinh vân khuếch tán | Thuyền Để | 10h 16m 32.8s | −57° 56′ 02″ | ||
3200 | Thiên hà xoắn ốc | Trường Xà | 10h 18m 36.4s | −17° 58′ 57″ | 12.3 | |
Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(3001-4000) 3101–3200Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(3001-4000) http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ https://ui.adsabs.harvard.edu/abs/2000ApJ...542..7... https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr... https://arxiv.org/abs/astro-ph/9608113 https://doi.org/10.1086%2F317011