3001–3100 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(3001-4000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
3001Thiên hà xoắn ốcTức Đồng09h 47m 18.7s30° 26′ 15″11.83
3021Thiên hà xoắn ốcTiểu Sư09h 50m 57s33° 33′ 15″12.2
3030Thiên hàTrường Xà09h 50m 10.5s−12° 13′ 35″15
3031Messier 81Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng09h 55m 33.2s+69° 03′ 55″8.1
3032Thiên hà dạng thấu kínhSư Tử09h 52m 08.2s+29° 14′ 12″13.0
3033Cụm sao mởThuyền Phàm09h 48m 30s−56° 26′9.2
3034Messier 82Thiên hà vô định hìnhĐại Hùng09h 55m 52.2s+69° 40′ 49″9.2
3035Thiên hà xoắn ốcLục Phân Nghi09h 51m 54.0s−06° 49′ 15″13.5
3041Thiên hà xoắn ốc có thanhSư Tử09h 53m 7.1s+16° 40′ 40″10.36
3049Thiên hà xoắn ốcSư Tử09h 54m 49.8s+09° 16′ 17″13.5
3054Thiên hà xoắn ốcTrường Xà09h 54m 28.9s−25° 42′ 07″12.2
3077Thiên hà vô định hìnhĐại Hùng10h 03m 20.0s+68° 44′ 02″10.9
3079Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng10h 01m 58.5s+55° 40′ 50″11.2