Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000) 2001–2100Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 29m 02s | −68° 46′ 18″ | ||
2002 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 30m 20.4s | −66° 53′ 03″ | 10.8 | |
2003 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 30m 54s | −66° 28′ | 11.3 | |
2004 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 30m 40s | −67° 17′ 18″ | ||
2005 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 30m 09s | −69° 45′ | 11.6 | |
2006 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 31m 19s | −66° 58′ 24″ | 10.9 | |
2007 | Thiên hà xoắn ốc có thanh | Hội Giá | 05h 34m 59s | −50° 55′ 18″ | ||
2008 | Thiên hà xoắn ốc | Hội Giá | 05h 35m 04s | −50° 58′ | ||
2009 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 30m 59s | −69° 10′ 48″ | 11.0 | |
2010 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 30m 35s | −70° 49′ 06″ | 11.7 | |
2011 | Quần tinh | Kiếm Ngư | 05h 32m 19s | −67° 31′ 24″ | 10.6 | |
2012 | Thiên hà xoắn ốc | Sơn Án | 05h 22m 35s | −79° 51′ 06″ | ||
2013 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 44m 01s | 55° 47′ 36″ | ||
2014 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 32m 24s | −67° 41′ | 9.0 | |
2015 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 32m 06s | −69° 14′ 36″ | 10.4 | |
2016 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 31m 38s | −69° 56′ 48″ | ||
2017 | Cụm sao mở | Thiên Thố | 05h 39m 16s | −17° 50′ 58″ | ||
2018 | Hiệp hội sao | Sơn Án | 05h 31m 21s | −71° 4′ 11″ | 10.9 | |
2019 | Cụm sao cầu | Sơn Án | 05h 31m 56s | −70° 9′ 36″ | 10.9 | |
2020 | Tinh vân khuếch tán | Kiếm Ngư | 05h 33m 12s | −67° 43′ | ||
2021 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 33m 30s | −67° 27′ | 12.1 | |
2022 | Tinh vân hành tinh | Lạp Hộ | 05h 42m 06.2s | +09° 05′ 11″ | 14.2 | |
2023 | Tinh vân khuếch tán | Lạp Hộ | 05h 41m 37.9s | −02° 15′ 52″ | ||
2024 | Tinh vân Ngọn Lửa | Tinh vân phát xạ | Lạp Hộ | 05h 41m 43s | −01° 51′ | |
2025 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 32m 33s | −71° 43′ | 10.9 | |
2026 | Không tồn tại | Không xác định | Kim Ngưu | 05h 43m 12s | 20° 07′ 60″ | |
2027 | Quần tinh | Kiếm Ngư | 05h 35m | −66° 55′ | 11.0 | |
2028 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 33m 49s | −69° 57′ 06″ | 12.9 | |
2029 | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 35m 38s | −66° 02′ | 12.3 | |
2030 | (Một phần của Tinh vân Seagull) | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 35m 01s | −67° 33′ 18″ | |
2031 | Cụm sao cầu | Sơn Án | 05h 33m 41s | −70° 59′ 12″ | 10.8 | |
2032 | Tinh vân Seagull | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 35m 20s | −67° 34′ 37″ | |
2033 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 34m 31s | −69° 46′ 48″ | 11.6 | |
2034 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 35m 32s | −66° 54′ 12″ | ||
2035 | (Một phần của Tinh vân Seagull) | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 35m 31s | −67° 35′ 03″ | 11.0 |
2036 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 34m 31s | −70° 04′ | 12.8 | |
2037 | Quần tinh | Kiếm Ngư | 05h 35m | −69° 43′ 54″ | 10.3 | |
2038 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 34m 41s | −70° 33′ 42″ | 11.9 | |
2039 | Không tồn tại | Không xác định | Lạp Hộ | 05h 44m | 08° 41′ 30″ | |
2040 | (Nằm trong Tinh vân Seagull) | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 36m 06s | −67° 34′ 01″ | 11.5 |
2041 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 36m 28s | −66° 59′ 24″ | 10.4 | |
2042 | Quần tinh | Kiếm Ngư | 05h 36m 10s | −68° 55′ 24″ | 9.6 | |
2043 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 35m 56.7s | −70° 04′ 23″ | ||
2044 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 36m 06s | −69° 11′ 55″ | 10.6 | |
2045 | Vật chất liên sao | Kim Ngưu | 05h 45m | 12° 54′ | ||
2046 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 35m 38s | −70° 14′ 30″ | 12.6 | |
2047 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 35m 53s | −70° 11′ 42″ | 13.2 | |
2048 | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 35m 55s | −69° 39′ | 12.2 | |
2049 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Cáp | 05h 43m 15s | −30° 04′ 42″ | ||
2050 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 36m 39s | −69° 23′ | 9.3 | |
2051 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 36m 07s | −71° 00′ 41″ | 11.7 | |
2052 | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 37m 11s | −69° 46′ 27″ | ||
2053 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 37m 40s | −67° 24′ 47″ | 12.2 | |
2054 | Không tồn tại | Không xác định | Lạp Hộ | 05h 45m 15s | −10° 04′ 59″ | |
2055 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 36m 45s | −69° 29′ 55″ | 8.4 | |
2068 | Messier 78 | Tinh vân khuếch tán | Lạp Hộ | 05h 46m 46.7s | +00° 00′ 50″ | 8.0 |
2070 | 30 Doradus (nằm trong Tinh vân Tarantula) | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 38m 42s | −69° 06′ | 7.3 |
2071 | Tinh vân phản xạ | Lạp Hộ | 05h 47m 07.2s | 00° 17′ 39″ | ||
2074 | GC 1272, JH 2942 | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 39m 03.0s} | −69° 29′ 54″ | ~8 |
2080 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 39m 44s | −69° 39′ | 10.4 | |
2090 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Cáp | 05h 47m 02.3s | −34° 15′ 05″ | 11.9 | |
2099 | Messier 37 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 52m 19s | +32° 33′ | 6.2 |
2100 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 42m 09s | −69° 12′ 43″ | 9.6 | |
Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000) 2001–2100Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000) http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...