2501–2600 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
2516Cụm sao mởThuyền Để07h 58m−60° 45′3.8
2535Thiên hà xoắn ốcCự Giải08h 11m 13.6s+25° 12′ 24″13.0
2536Thiên hà xoắn ốcCự Giải08h 11m 16.1s+25° 10′ 45″14.5
2537Thiên hà Chân GấuThiên hà vô định hìnhThiên Miêu08h 13m 14.6s+45° 59′ 30″11.7
2541Thiên hà xoắn ốcThiên Miêu08h 14m 40.4s+49° 03′ 42″13.0
2546Cụm sao mởThuyền Vĩ08h 12m−37° 37′6.5
2547Cụm sao mởThuyền Phàm08h 10m 25.7s−49° 10′ 03″4.8
2548Messier 48Cụm sao mởTrường Xà08h 14m−05° 45′6.1
2549Thiên hà dạng thấu kínhThiên Miêu08h 18m 58.4s+57° 48′ 10″12.1
2550Thiên hà xoắn ốcLộc Báo08h 24m 33.9s+74° 00′ 43″13.1
2551Thiên hà xoắn ốcLộc Báo08h 24m 50.5s+73° 24′ 44″12.7
2552Thiên hà vô định hìnhThiên Miêu08h 19m 19.6s+50° 00′ 28″13.5