Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000) 2701–2800Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
2715 | Thiên hà xoắn ốc | Lộc Báo | 09h 08m 06.1s | +78° 05′ 07″ | 11.9 | |
2736 | Tinh vân Bút Chì | Tinh vân khuếch tán | Thuyền Phàm | 09h 00m | −45° 57′ | |
2770 | Nhà máy Siêu tân tinh | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Miêu | 09h 09m 33.7s | +33° 07′ 25″ | 12.0 |
2775 | Thiên hà xoắn ốc | Cự Giải | 09h 10m 20.1s | +07° 02′ 18″ | 11.4 | |
2787 | Thiên hà dạng thấu kính | Đại Hùng | 09h 19m 18.9s | +69° 12′ 12″ | 11.7 | |
2798 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Miêu | 09h 17m 23.0s | +41° 59′ 58″ | 13.2 | |
2799 | Thiên hà vô định hình | Thiên Miêu | 09h 17m 31.2s | +41° 59′ 36″ | 14.4 | |
Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000) 2701–2800Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000) http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...