2401–2500 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
2403Thiên hà xoắn ốcLộc Báo07h 36m 50.6s+65° 36′ 10″8.9[5]
2409Cụm sao mởThuyền Vĩ07h 32m−17° 11′7.5
2419Cụm sao cầuThiên Miêu07h 38m 08.5s+38° 52′ 55″9.06
2422Messier 47Cụm sao mởThuyền Vĩ07h 37m−14° 29′4.4
2437Messier 46Cụm sao mởThuyền Vĩ07h 42m−14° 49′6.3
2438Tinh vân hành tinhThuyền Vĩ07h 41m 51.4s−14° 43′ 55″10.8
2440Tinh vân hành tinhThuyền Vĩ07h 41m 54.9s−18° 12′ 30″18.9
2442Thiên hà xoắn ốcPhi Ngư07h 36m 23.9s−69° 31′ 47″11.2
2443(Bản sao của NGC 2442)Thiên hà xoắn ốcPhi Ngư07h 36m 23.9s−69° 31′ 47″11.2
2447Messier 93Cụm sao mởThuyền Vĩ07h 45m−23° 52′6.6
2451Cụm sao mởThuyền Vĩ07h 45m−37° 58′10.0
2460Thiên hà xoắn ốcLộc Báo07h 56m 52.4s+60° 20′ 57″12.5
2477Cụm sao mởThuyền Vĩ07h 52m−38° 32′6.6
2491Thiên hàTiểu Khuyển07h 58m 27.4s+07° 59′ 02″15.6
2500Thiên hà xoắn ốcThiên Miêu08h 01m 53.2s+50° 44′ 13″12.3