Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000) 2801–2900Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
2808 | Cụm sao cầu | Thuyền Để | 09h 12m 02.6s | −64° 51′ 46″ | 7.8 | |
2812 | Thiên hà dạng thấu kính/Thiên hà xoắn ốc | Cự Giải | 09h 17m 40.8s | +19° 55′ 08″ | 15.7 | |
2813 | Thiên hà dạng thấu kính | Cự Giải | 09h 17m 45.4s | +19° 54′ 24″ | 12.4 | |
2818 | Tinh vân hành tinh | La Bàn | 09h 16m 01.7s | −36° 37′ 39″ | 12.5 | |
2818a | Cụm sao mở | La Bàn | ||||
2841 | Thiên hà xoắn ốc | Đại Hùng | 09h 22m 02.0s | +50° 58′ 40″ | 9.9 | |
2859 | Thiên hà dạng thấu kính | Tiểu Sư | 09h 24m 18.7s | +34° 30′ 49″ | 11.8 | |
2865 | Thiên hà elip | Trường Xà | 09h 23m 30s | −23° 09′ 41″ | 11.43 | |
2867 | Tinh vân hành tinh | Thuyền Để | 09h 21m 25.4s | −58° 18′ 401″ | 12.0 | |
2899 | Tinh vân hành tinh | Thuyền Phàm | 12.0 | |||
Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000) 2801–2900Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000) http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...