2201–2300 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(2001-3000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
2204Cụm sao mởĐại Khuyển06h 15m 09s−18° 39′9.4
2207Thiên hà xoắn ốcĐại Khuyển06h 16m 22.1s−21° 22′ 20″11.4
2230Abell 3389Quần tụ thiên hàKiếm Ngư06h 21m 27.5s−64° 59′ 34″13.1
2237(Một phần của Tinh vân Mân Khôi)Tinh vân khuếch tánKỳ Lân06h 33m 45s+05° 00′9
2238(Một phần của Tinh vân Mân Khôi)Tinh vân khuếch tánKỳ Lân06h 33m+05°9
2239(nằm trong Tinh vân Mân Khôi)Cụm sao mởKỳ Lân06h 32m+04° 56′5.3
2244Cụm sao Vệ Tinh
(nằm trong Tinh vân Mân Khôi)
Cụm sao mởKỳ Lân06h 30m 55.8s+04° 58′ 30″5.3
2246(Một phần của Tinh vân Mân Khôi)Tinh vân khuếch tán[1]Kỳ Lân06h 32m[1]+05° 07′[1]9
2261Hubble's Variable NebulaTinh vân khuếch tánKỳ Lân06h 39m 10s+08° 45′
2264Cụm Cây thông Giáng sinh;
Cụm Bông tuyết; Tinh vân Lông Cáo.
Cụm sao mởKỳ Lân06h 41m+09° 53′3.9
2266Cụm sao mởSong Tử06h 43m+26° 58′9.5
2276Thiên hà xoắn ốcTiên Vương07h 27m 17.5s+85° 45′ 14″12.3
2286Cụm sao mởKỳ Lân06h 48m−03° 10′8.2
2287Messier 41Cụm sao mởĐại Khuyển06h 46m−20° 46′4.9
2298Cụm sao cầuThuyền Vĩ06h 48m 59.2s−36° 00′ 19″10.8
2299Cụm sao mởKỳ Lân06h 51m[1]−07° 00′[1]
2300Thiên hà dạng thấu kínhTiên Vương07h 32m 21.8s+85° 42′ 32″12.2