L Danh_sách_các_quốc_gia_và_thủ_đô_theo_ngôn_ngữ_bản_địa

Quốc gia
(tên Anh/Việt)
Thủ đô
(tên Anh/Việt)
Quốc gia
(tên gốc)
Thủ đô
(tên gốc)
Ngôn ngữ bản địa/chính thức (hệ chữ viết)
Laos/Lào Vientiane/Viêng Chăn/Vạn Tượng Lao
ລາວ
Vientiane hay Vieng Chan hay Viêng Chăn
ວຽງຈັນ
tiếng Lào
Chữ Lào
Latvia Riga Latvija Rīga tiếng Latvia
Lebanon/Liban/Libăng Beirut Lubnān
لبنان
Bayrūt
بيروت
tiếng Ả Rập
(Chữ Ả Rập)
Lesotho Maseru Lesotho Maseru tiếng Sesotho, tiếng Anh
Liberia Monrovia Liberia Monrovia tiếng Anh
Libya/Libi Tripoli Lībiyā
ليبيا
Tarabulus
طرابلس
tiếng Ả Rập
(Chữ Ả Rập)
Liechtenstein Vaduz Liechtenstein Vaduz tiếng Đức
Litva Vilnius Lietuva Vilnius tiếng Lithuania
Luxembourg Luxembourg Lëtzebuerg
Luxemburg
Luxembourg
Lëtzebuerg
Luxemburg
Luxembourg
tiếng Luxembourg
tiếng Đức
tiếng Pháp