Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000) 5301–5400Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
5307 | Tinh vân hành tinh | Bán Nhân Mã | 13h 51m 03.3s | −51° 12′ 21″ | 11.5 | |
5315 | Tinh vân hành tinh | Viên Quy | 13h 53m 57.0s | −66° 30′ 51″ | 14.6 | |
5334 | Thiên hà xoắn ốc | Thất Nữ | 13h 52m 54.5s | −01° 06′ 52″ | 13.7 | |
5364 | Thiên hà xoắn ốc | Thất Nữ | 13h 56m 12.1s | +05° 00′ 53″ | 13.2 | |
5371 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Khuyển | 13h 55m 40.0s | +40° 27′ 43″ | 11.5 | |
5395 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Khuyển | 13h 58m 37s | +37° 25′ 28″ | 12.48 | |
5398 | Thiên hà vô định hình | Bán Nhân Mã | 14h 01m 21.0s | −33° 03′ 42″ | 12.7 | |
Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000) 5301–5400Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000) http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...