Trứng_vịt_muối
Việt bính | haam4 daan6*2 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Phồn thể | 鹹蛋 | |||||||
Tiếng Việt | trứng vịt muối | |||||||
Nghĩa đen | salted eggs | |||||||
Bính âm Hán ngữ | xián dàn | |||||||
Tagalog | itlog na maalat red egg |
|||||||
Giản thể | 咸蛋 |