Tiếng_Hải_Nam
Phát âm | [hai˨˩˧ nam˨˩ ue˨˧] (phương ngữ Hải Khẩu) |
---|---|
Glottolog | hain1237 [3]hain1238 [4] |
Tổng số người nói | Khoảng 5 năm triệu ở Trung Quốc (2002)[1] |
Phương ngữ | |
Phân loại | Hán-Tạng |
Linguasphere | 79-AAA-k |
Khu vực | Hải Nam |
Hệ chữ viết | Hán Tự Hải Nam Bạch Thoại Tự |
ISO 639-3 | Không |
Sử dụng tại | Trung Quốc |
Dân tộc | Người Hải Nam (Hán) |