201–300 NGC_122

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
201Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 34.9s+00° 51′ 35″14.7
202Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 40.0s+03° 32′ 10″15.5
203Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 39.5s+03° 26′ 34″14.5
204Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 44.3s+03° 17′ 58″14.6
205Messier 110Thiên hà elipTiên Nữ00h 40m 22.0s+41° 41′ 07″9.4
206Đám mây saoTiên Nữ00h 40m 33.8s+40° 44′ 22″
207Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 40.8s−14° 14′ 15″14.8
208Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 40m 17.6s+02° 45′ 22″15.5
209Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 39m 03.6s−18° 36′ 30″14.0
210Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 40m 35.1s−13° 52′ 26″11
211(Bản sao của NGC 203)[1]Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 39.5s+03° 26′ 34″14.5
212Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 40m 13.3s−56° 09′ 11″
213Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 41m 10.1s+16° 28′ 08″14.8
214Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 41m 27.9s+25° 30′ 01″13.0
215Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 40m 48.9s−56° 12′ 51″
216Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 41m 26.5s−21° 02′ 43″13.6
217Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 41m 33.8s−10° 01′ 19″13
218Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 41m 44.7s+36° 21′ 34″15.5
219Thiên hà elipKình Ngư00h 42m 11.3s+00° 54′ 16″15.6
220(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 40m 30.5s−73° 24′ 10″14.6
221Messier 32Thiên hà elipTiên Nữ00h 42m 41.9s+40° 51′ 57″9.2
222(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 40m 44.1s−73° 23′ 00″12.8
223Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 42m 15.9s+00° 50′ 44″14.5
224Messier 31;
Andromeda Galaxy
Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 42m 44.3s+41° 16′ 09″4.3
225Cụm sao mởTiên Hậu00h 44m+61° 47′7.4
226Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 42m 54.3s+32° 34′ 49″14.4
227Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 42m 37.0s−01° 31′ 44″13.4
228Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 42m 54.5s+23° 30′ 12″14.9
229Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 43m 04.7s+23° 30′ 33″14.7
230Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 42m 27.1s−23° 37′ 45″
231(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 41m 06.2s−73° 21′ 07″13.1
232Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 42m 45.6s−23° 33′ 39″14.4
233Thiên hà elipTiên Nữ00h 43m 36.8s+30° 35′ 12″13.8
234Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 43m 32.4s+14° 20′ 33″13.5
235Tương tác thiên hàKình Ngư00h 42m 52.5s−23° 32′ 28″14
236Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 43m 27.6s+02° 57′ 28″14.5
237Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 43m 27.9s−00° 07′ 32″13.6
238Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 43m 25.8s−50° 10′ 58″13.1
239Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 44m 37.5s−03° 45′ 34″14
240Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 45m 02.0s+06° 06′ 47″14.8
241(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 43m 32.7s−73° 26′ 25″
242(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 43m 37.6s−73° 26′ 38″12.1
243Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 46m 00.7s+29° 57′ 34″14.6
244Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 45m 46.5s−15° 35′ 51″13
245Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 46m 05.6s−01° 43′ 24″12.9
246Tinh vân hành tinhKình Ngư00h 47m 03.3s−11° 52′ 19″11.4
247Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 47m 08.6s−20° 45′ 38″9.6
248(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Tinh vân phát xạĐỗ Quyên00h 46m 19.6s−73° 23′ 21″
249(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Tinh vân phát xạĐỗ Quyên00h 45m 10.9s−73° 04′ 17″
250Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 47m 16.1s+07° 54′ 36″14.9
251Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 47m 54.0s+19° 35′ 48″14.6
252Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 48m 01.5s+27° 37′ 29″13.5
253Sculptor Galaxy[1]Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 47m 33.1s−25° 17′ 18″8.0
254Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu00h 47m 27.5s−31° 25′ 19″12.7
255Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 47m 47.2s−11° 28′ 05″11
256(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 45m 54.3s−73° 30′ 24″12.8
257Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 48m 01.6s+08° 17′ 48″13.7
258Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 48m 12.8s+27° 39′ 26″15
259Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 48m 03.3s−02° 46′ 34″12.5
260Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 48m 34.9s+27° 41′ 30″14.3
261(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Tinh vân khuếch tánĐỗ Quyên00h 46m 33.0s−73° 05′ 55″
262Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 48m 47.1s+31° 57′ 25″15.0
263Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 48m 48.4s−13° 06′ 28″14
264Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu00h 48m 21.1s−38° 14′ 05″14.9
265(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 47m 11.6s−73° 28′ 38″12.5
266Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 49m 48.0s+32° 16′ 39″12.6
267(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Tinh vTinh vân khuếch tánĐỗ Quyên00h 48m 37.6s−73° 18′ 59″
268Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 50m 09.4s−05° 11′ 37″12.5
269(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 48m 21.2s−73° 31′ 49″13.0
270Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 50m 32.4s−08° 39′ 05″13
271Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 50m 41.9s−01° 54′ 37″13.2
272Cụm sao mởTiên Nữ00h 51m+35° 50′
273Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 50m 48.5s−06° 53′ 08″13
274Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 51m 01.9s−07° 03′ 26″13
275Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 51m 04.4s−07° 03′ 56″13
276Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 52m 06.4s−22° 40′ 50″15.7
277Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 51m 17.2s−08° 35′ 48″13
278Thiên hà xoắn ốcTiên Hậu00h 52m 04.4s+47° 33′ 01″10.5
279Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 52m 09.0s−02° 13′ 07″14.0
280Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 52m 30.3s+24° 21′ 04″14.6
281Tinh vân phát xạQuần tinhTiên Hậu00h 52m 25.1s+56° 33′ 54″7.3
282Thiên hà elipSong Ngư00h 52m 42.2s+30° 38′ 21″14.7
283Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 53m 13.2s−13° 09′ 50″14
284Thiên hà elipKình Ngư00h 54m−13° 09′15
285Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 53m 29.8s−13° 09′ 39″14.9
286Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 53m 30.4s−13° 06′ 46″14
287Thiên hàSong Ngư00h 53m 28.3s+32° 28′ 56″14.8
288Cụm sao cầuNgọc Phu00h 52m 45.3s−26° 34′ 43″10
289Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 52m 41.7s−31° 12′ 28″11.6
290(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 51m 14.1s−73° 09′ 42″12.1
291Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 53m 29.8s−08° 46′ 04″14
292Đám Mây Magellan NhỏThiên hà vô định hìnhĐỗ Quyên00h 52m 38.0s−72° 48′ 01″2.8
293Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 54m 16.0s−07° 14′ 09″14
294(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 53m 05.6s−73° 22′ 49″12.7
295Không xác định[1]Song Ngư00h 55m 07.7s+31° 32′ 32″13.5
296(Sometimes mistakenly identified as NGC 295)[1]Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 55m 21.7s+31° 40′ 37″15.4
297Thiên hàKình Ngư00h 54m 58.9s[1]−07° 20′ 58.8″[1]17.3[1]
298Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 55m 02.3s−07° 19′ 57″13.5
299Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 53m 24.7s−72° 11′ 48″12.1
300Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 54m 53.5s−37° 40′ 59″8.7