801–900 NGC_122

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
801Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 03m 45.1s+38° 15′ 33″14.2
802Thiên hà hình hạt đậuThủy Xà01h 59m 05.5s−67° 52′ 11″
803Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 03m 44.8s+16° 01′ 51″13.5
804Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 04m 02.2s+30° 49′ 58″14.7
805Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 04m 29.7s+28° 48′ 44″14.7
806Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 03m 31.2s−09° 56′ 00″14
807Thiên hà elipTam Giác02h 04m 55.8s+28° 59′ 15″13.8
808Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 03m 56.6s−23° 18′ 45″14.3
809Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 04m 19.0s−08° 44′ 07″14
810Tương tác thiên hàBạch Dương02h 05m 28.6s+13° 15′ 03″15.4
811Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 04m 35.0s−10° 06′ 32″14.0
812Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 06m 51.6s+44° 34′ 19″12.8
813Thiên hà hình hạt đậuThủy Xà02h 01m 36.9s−68° 26′ 27″14.6
814Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 10m 37.6s−15° 46′ 25″
815Tương tác thiên hàKình Ngư02h 02m 54.2s−14° 40′ 25″15.1
816Thiên hàTam Giác02h 08m 08.9s+29° 15′ 21″15.3
817Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 07m 33.8s+17° 12′ 08″13.9
818Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 08m 44.7s+38° 46′ 38″12.7
819Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 08m 34.6s+29° 14′ 00″14.1
820Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 08m 25.0s+14° 20′ 58″13.7
821Thiên hà elipBạch Dương02h 08m 21.0s+10° 59′ 41″12.6
822Thiên hà elipPhượng Hoàng02h 06m 38.9s−41° 09′ 25″13
823Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô02h 07m 20.1s−25° 26′ 30″13.6
824Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 06m 53.1s−36° 27′ 08″13
825Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 08m 32.4s+06° 19′ 25″14.5
826Thiên hàTam Giác02h 09m 25.2s+30° 44′ 22″15.4
827Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 08m 56.4s+07° 58′ 16″14.0
828Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 10m 09.7s+39° 11′ 27″13.0
829Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 08m 42.2s−07° 47′ 27″14
830Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 08m 58.7s−07° 46′ 00″15.0
831Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 09m 34.6s+06° 05′ 46″15.2
832Sao đôi quang học[1]Tam Giác02h 10m[2]+35° 32′[2]
833Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 09m 20.9s−10° 08′ 00″14
834Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 11m 01.5s+37° 39′ 60″13.2
835Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 09m 24.7s−10° 08′ 11″13.5
836Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 10m 24.9s−22° 03′ 18″13.7
837Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 10m 16.2s−22° 25′ 51″
838Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 09m 38.6s−10° 08′ 49″14.0
839Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 09m 42.9s−10° 11′ 03″13.7
840Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 10m 16.3s+07° 50′ 41″14.7
841Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 11m 17.5s+37° 29′ 49″12.8
842Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 09m 50.8s−07° 45′ 45″14
843Hệ thống ba sao[2]Tam Giác02h 11m 08s+32° 06′
844Thiên hàKình Ngư02h 10m 11.9s+06° 02′ 54″15.0
845Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 12m 19.8s+37° 28′ 38″14.5
846Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 12m 12.6s+44° 34′ 05″13.2
847Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 12m 12.6s+44° 34′ 05″13.2
848Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 10m 17.6s−10° 19′ 17″15.0
849Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 10m 11.2s−22° 19′ 23″15.7
850Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 11m 13.6s−01° 29′ 08″14.1
851Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 11m 12.2s+03° 46′ 46″14.7
852Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 08m 55.4s−56° 44′ 11″
853Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 11m 41.6s−09° 18′ 17″13
854Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 11m 30.8s−35° 50′ 05″13
855Thiên hà elipTam Giác02h 14m 03.7s+27° 52′ 37″13.0
856Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 13m 38.5s−00° 43′ 03″14.4
857Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô02h 12m 37.2s−31° 56′ 40″13.3
858Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 12m 30.2s−22° 28′ 18″14.0
859Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 13m 38.5s−00° 43′ 03″14.4
860Thiên hàTam Giác02h 15m 00.2s+30° 46′ 44″15.1
861Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 15m 51.2s+35° 54′ 48″14.8
862Thiên hà elipPhượng Hoàng02h 13m 02.8s−42° 02′ 02″13.7
863Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 14m 33.6s−00° 46′ 00″14.0
864Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 15m 27.6s+06° 00′ 09″12.0
865Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 16m 15.2s+28° 36′ 01″14.0
866(Bản sao của NGC 863)[1]Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 14m 33.6s−00° 46′ 00″14.0
867Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 17m 04.8s+01° 14′ 39″14.2
868Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 15m 58.4s−00° 42′ 48″15.6
869h Persei ClusterCụm sao mởAnh Tiên02h 19m+57° 09′5.7
870Thiên hàBạch Dương02h 17m 09.2s+14° 31′ 22″16
871Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 17m 10.8s+14° 32′ 53″13.6
872Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 15m 25.2s−17° 46′ 52″
873Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 16m 32.3s−11° 20′ 55″13.8
874Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 16m 02.0s−23° 18′ 21″
875Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 17m 04.8s+01° 14′ 39″14.2
876Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 17m 53.3s+14° 31′ 17″16.5
877Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 17m 59.7s+14° 32′ 38″12.5
878Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 17m 54.2s−23° 23′ 04″14.8
879Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 16m 51.3s−08° 57′ 48″15.5
880Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 18m 27.1s−04° 12′ 22″15.6
881Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 18m 45.4s−06° 38′ 22″12.5
882Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 19m 40.0s+15° 48′ 50″14.9
883Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 19m 05.2s−06° 47′ 29″13
884Chi Persei ClusterCụm sao mởAnh Tiên02h 22m+57° 08′6.6
885(Bản sao của NGC 863)[1]Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 14m 33.6s−00° 46′ 00″14.0
886Cụm sao mởTiên Hậu02h 24m+63° 46′
887Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 19m 32s−16° 04′13
888Thiên hà elipThời Chung02h 17m 26.9s−59° 51′ 40″
889Thiên hà elipPhượng Hoàng02h 19m 06.9s−41° 44′ 58″14.2
890Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 22m 00.9s+33° 15′ 59″12.6
891Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 22m 32.9s+42° 20′ 46″10.8
892Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 20m 52.0s−23° 06′ 50″
893Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng02h 19m 57.8s−41° 24′ 09″13.5
894(Northwestern arm of NGC 895)[1]Spiral armKình Ngư02h 21m 36.2s−05° 31′ 13″11.5
895Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 21m 36.2s−05° 31′ 13″11.5
896Tinh vân phát xạTiên Hậu02h 26m+61° 59′
897Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 21m 06.1s−33° 43′ 18″11
898Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 23m 20.3s+41° 57′ 04″13.8
899Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 21m 53.2s−20° 49′ 22″13.3
900Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 23m 32.3s+26° 30′ 41″15.0