901–1000 NGC_122

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
901Thiên hàBạch Dương02h 23m 34.1s[1]+26° 33′ 25″[1]
902Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 22m 21.8s−16° 40′ 45″14
903Thiên hàBạch Dương02h 24m 00.9s+27° 21′ 23″
904Thiên hà elipBạch Dương02h 24m 05.7s+27° 20′ 32″15.0
905Thiên hàKình Ngư02h 22m 43.6s−08° 43′ 09″15.9
906Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 25m 16.2s+42° 05′ 25″14.4
907Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 23m 01.9s−20° 42′ 43″14.2
908Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 23m 04.8s−21° 14′ 03″10.9
909Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 22.8s+42° 02′ 06″14.5
910Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 26.8s+41° 49′ 27″14.5
911Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 42.4s+41° 57′ 21″14.0
912Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 42.7s+41° 46′ 39″15.0
913Thiên hà elipTiên Nữ02h 25m 44.8s+41° 47′ 58″16.0
914Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 26m 05.1s+42° 08′ 38″13.9
915Thiên hàBạch Dương02h 25m 45.6s+27° 13′ 16″15.0
916Thiên hàBạch Dương02h 25m 47.6s+27° 14′ 33″14.9
917Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 26m 07.8s+31° 54′ 43″14.5
918Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 25m 50.8s+18° 29′ 47″14.3
919Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 26m 16.8s+27° 12′ 43″15.5
920Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 27m 51.9s+45° 56′ 49″15.6
921Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 26m 33.5s−15° 50′ 51″14
922Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 25m 03.5s−24° 47′ 22″12.6
923Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 27m 34.7s+41° 58′ 40″14.4
924Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 26m 46.9s+20° 29′ 51″13.8
925Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 27m 16.8s+33° 34′ 45″10.5
926Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 26m 06.8s−00° 19′ 56″13.9
927Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 26m 37.4s+12° 09′ 18″14.5
928Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 27m 40.9s+27° 13′ 15″14.7
929Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 27m 18.3s−12° 05′ 11″15
930Không xác định[1]Bạch Dương02h 28m[2]+20° 20′[2]
931Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 28m 14.6s+31° 18′ 39″13.9
932Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 27m 54.8s+20° 19′ 57″13.7
933Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 29m 17.7s+45° 54′ 40″15.5
934Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 27m 33.0s−00° 14′ 40″14.4
935Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 28m 11.2s+19° 35′ 59″13.6
936Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 27m 37.3s−01° 09′ 23″11.3
937Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 29m 28.3s+42° 14′ 59″15.0
938Thiên hà elipBạch Dương02h 28m 33.6s+20° 17′ 02″13.8
939Thiên hà elipBa Giang02h 26m 21.2s−44° 26′ 47″14
940Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 29m 27.5s+31° 38′ 28″13.4
941Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 27.9s−01° 09′ 04″13.4
942Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 29m 11.0s−10° 49′ 36″14
943Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 29m 09.6s−10° 49′ 42″14
944Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 26m 42.1s−14° 30′ 55″14
945Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 37.2s−10° 32′ 23″12
946Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ02h 30m 38.6s+42° 13′ 56″14.5
947Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 32.8s−19° 02′ 33″12.9
948Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 45.1s−10° 30′ 44″14
949Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 30m 48.8s+37° 08′ 10″12.0
950Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 29m 12.4s−11° 01′ 36″14
951Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 28m 56.9s−22° 20′ 55″
952Không xác định[1]Tam Giác02h 31m+34° 45′
953Thiên hà elipTam Giác02h 31m 09.9s+29° 35′ 19″14.5
954Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 28m 51.4s−41° 24′ 10″13.3
955Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 30m 33.4s−01° 06′ 31″13.0
956Cụm sao mởTiên Nữ02h 32m+44° 39′8.9
957Cụm sao mởAnh Tiên02h 33m+57° 34′8.3
958Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 30m 42.5s−02° 56′ 30″13
959Thiên hà vô định hìnhTam Giác02h 32m 24.1s+35° 29′ 41″12.5
960Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 31m 41.4s−09° 18′ 02″14
961Thiên hà vô định hìnhKình Ngư02h 41m 02.5s−06° 56′ 09″13
962Thiên hà elipBạch Dương02h 32m 40.0s+28° 04′ 12″14.2
963Thiên hàKình Ngư02h 30m 31.2s−04° 13′ 00″14.5
964Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 31m 06.2s−36° 01′ 60″12.5
965Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 32m 25.0s−18° 38′ 23″14.3
966Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 31m 46.9s−19° 52′ 52″14.1
967Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 32m 12.7s−17° 13′ 01″13.7
968Thiên hà elipTam Giác02h 34m 06.3s+34° 28′ 47″13.8
969Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 34m 08.0s+32° 56′ 50″13.4
970Tương tác thiên hàTam Giác02h 34m 11.8s+32° 58′ 39″15.7
971Sao[1]Tam Giác02h 34m 11.6s+32° 58′ 36″
972Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 34m 13.4s+29° 18′ 38″12.1
973Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 34m 20.2s+32° 30′ 19″13.7
974Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 34m 25.8s+32° 57′ 16″13.9
975Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 33m 22.8s+09° 36′ 06″14.2
976Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 34m 00.1s+20° 58′ 37″12.9
977Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 33m 03.4s−10° 45′ 36″13
978Tương tác thiên hàTam Giác02h 34m 47.1s+32° 50′ 46″13.3
979Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 31m 38.6s−44° 31′ 26″13.8
980Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ02h 35m 18.7s+40° 55′ 35″14.3
981Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 32m 59.9s−10° 58′ 31″14
982Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 35m 24.9s+40° 52′ 09″13.2
983Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 38m 55.8s+34° 37′ 20″14.0
984Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 34m 43.3s+23° 24′ 46″14.5
985Thiên hà vòngKình Ngư02h 34m 37.8s−08° 47′ 15″14.5
986Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 33m 34.2s−39° 02′ 40″11.8
987Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 36m 49.6s+33° 19′ 38″13.4
988Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 35m 27.4s−09° 21′ 17″11.4
989Thiên hàKình Ngư02h 33m 46.1s−16° 30′ 40″15
990Thiên hà elipBạch Dương02h 36m 18.3s+11° 38′ 31″13.9
991Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 35m 32.9s−07° 09′ 17″13.4
992Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 37m 25.6s+21° 06′ 01″13.5
993Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 36m 46.2s+02° 02′ 59″14.9
994(Bản sao của NGC 993)Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 36m 46.2s+02° 02′ 59″14.9
995Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ02h 38m 32.2s+41° 31′ 45″14.9
996Thiên hà elipTiên Nữ02h 38m 40.0s+41° 38′ 49″14.5
997Tương tác thiên hàKình Ngư02h 37m 14.4s+07° 18′ 20″14.6
998Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 37m 20.3s+07° 26′ 24″15.6
999Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ02h 38m 47.6s+41° 40′ 13″14.5
1000Thiên hà elipTiên Nữ02h 38m 49.7s+41° 27′ 35″15.6