101–200 NGC_122

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
101Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 23m 54.6s−32° 32′ 09″12.8
102Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 24m 36.5s−13° 57′ 22″14
103Cụm sao mởTiên Hậu00h 25m+61° 21′10.3
10447 TucanaeCụm sao cầuĐỗ Quyên00h 24m 05.7s−72° 04′ 53″5.8
105Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 25m 16.9s+12° 53′ 01″14.1
106Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 24m 43.8s−05° 08′ 55″14.5
107Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 25m 42.1s−08° 16′ 58″15.7
108Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 25m 59.8s+29° 12′ 42″13.3
109Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 26m 14.7s+21° 48′ 25″15.0
110Cụm sao mởTiên Hậu00h 27m+71° 24′9.0
111Không xác địnhKình Ngư00h 27m[2]−02° 38′[2]
112Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 26m 48.8s+31° 42′ 12″14.5
113Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 26m 54.6s−02° 30′ 03″13.5
114Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 26m 58.4s−01° 47′ 10″15.0
115Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 26m 46.6s−33° 40′ 36″14
116Không tồn tạiKình Ngư00h 27m 05.3s−07° 40′ 05″14.5
117Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 27m 10.9s+01° 20′ 03″15.5
118Thiên hà vô định hìnhKình Ngư00h 27m 16.2s−01° 46′ 48″14.9
119Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 26m 57.5s−56° 58′ 42″13
120Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 27m 30.3s−01° 30′ 49″14.8
121Cụm sao cầuĐỗ Quyên00h 26m 49.0s−71° 32′ 10″11.2
122Không tồn tạiKhông xác địnhKình Ngư00h 28m[2]−01° 38′[2]
123Không tồn tạiKhông xác địnhKình Ngư00h 28m[2]−01° 36′[2]
124Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 27m 52.5s−01° 48′ 38″13.8
125Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 28m 50.3s+02° 50′ 19″14.2
126Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 29m 08.1s+02° 48′ 40″14.5
127Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 29m 12.4s+02° 52′ 22″13.2
128Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 29m 15.1s+02° 51′ 51″13.2
129Cụm sao mởTiên Hậu00h 30m+60° 13′7.3
130Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 29m 18.0s+02° 52′ 18″15
131Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 29m 38.0s−33° 15′ 38″13.5
132Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 30m 10.7s+02° 05′ 35″13.8
133Cụm sao mởTiên Hậu00h 31m 12s+63° 22′9.4
134Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 30m 21.5s−33° 14′ 49″11.0
135IC 26[1]Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 31m 45.6s−13° 20′ 17″
136Cụm sao mởTiên Hậu00h 32m+61° 32′
137Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 30m 58.2s+10° 12′ 29″14.2
138Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 30m 59.4s+05° 09′ 35″14.8
139Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 31m 06.4s+05° 04′ 43″15.5
140Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 31m 20.6s+30° 47′ 33″14.2
141Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 31m 19.0s+05° 10′ 52″15.4
142Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 31m 07.9s−22° 37′ 07″
143Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 31m 15.5s−22° 33′ 37″
144Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 31m 20.7s−22° 38′ 47″
145Thiên hà vô định hìnhKình Ngư00h 31m 45.0s−05° 09′ 11″12
146Cụm sao mởTiên Hậu00h 33m+63° 18′9.6
147Thiên hà elipTiên Hậu00h 33m 11.8s+48° 30′ 25″12.0
148Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu00h 34m 15.6s−31° 47′ 07″13.1
149Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 33m 50.4s+30° 43′ 23″15.0
150Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 34m 16.1s−27° 48′ 16″11.8
151Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 34m 02.8s−09° 42′ 19″12.2
152Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 32m 56.3s−73° 06′ 57″13.1
153(Bản sao của NGC 151)Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 34m 02.8s−09° 42′ 19″12.2
154Thiên hàKình Ngư00h 34m 19.5s−12° 39′ 23″14
155Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 34m 40.1s−10° 45′ 60″13
156Sao đôi quang học[2]Kình Ngư00h 35m[2]−08° 21′[2]
157Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 34m 46.7s−08° 23′ 48″10
158Có thể là Sao đôi quang học[2]Kình Ngư00h 35m[2]−08° 19′[2]
159Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 34m 35.5s−55° 47′ 26″
160Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 36m 04.1s+23° 57′ 31″13.7
161Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 35m 33.9s−02° 50′ 55″15
162UCAC2 4012415Sao[1]Tiên Nữ00h 35m 58.0s+24° 02′ 16″16.0
163Thiên hà elipKình Ngư00h 35m 59.8s−10° 07′ 18″13
164Thiên hàSong Ngư00h 36m 33.0s+02° 44′ 58″16
165Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 36m 28.7s−10° 06′ 18″13
166Thiên hàKình Ngư00h 35m 48.8s−13° 36′ 40″15
167Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 35m 23.0s−23° 22′ 28″
168Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 36m 38.6s−22° 35′ 35″14.9
169Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 36m 51.7s+23° 59′ 28″13.7
170Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 36m 45.9s+01° 53′ 11″15.5
171Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 21.9s−19° 56′ 12″12
172Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 13.5s−22° 35′ 12″14.7
173Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 12.6s+01° 56′ 31″14.5
174Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 36m 58.8s−29° 28′ 42″13.5
175(Bản sao của NGC 171)Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 21.9s−19° 56′ 12″12
176Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 35m 58.7s−73° 09′ 57″13.1
177Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 37m 34.3s−22° 32′ 58″14.2
178IC 39Thiên hà vô định hìnhKình Ngư00h 39m 08.4s−14° 10′ 17″13.0
179Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 37m 46.3s−17° 51′ 00″
180Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 37m 57.8s+08° 38′ 04″14.3
181Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 38m 23.2s+29° 28′ 22″15.4
182Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 38m 12.5s+02° 43′ 42″13.8
183Thiên hà elipTiên Nữ00h 38m 29.5s+29° 30′ 40″13.8
184Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 38m 35.8s+29° 26′ 51″15.5
185Thiên hà elipTiên Hậu00h 38m 57.4s+48° 20′ 14″11.0
186Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 38m 25.3s+03° 09′ 58″14.8
187Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 30.4s−14° 39′ 17″13
188Cụm sao mởTiên Vương00h 48m 26s+85° 15′8.9
189Cụm sao mởTiên Hậu00h 40m+61° 04′9.1
190Tương tác thiên hàSong Ngư00h 38m 54.8s+07° 03′ 45″15.1
191Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 38m 59.3s−09° 00′ 09″12
192Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 13.5s+00° 51′ 49″13.9
193Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 18.7s+03° 19′ 53″13.2
194Thiên hà elipSong Ngư00h 39m 18.5s+03° 02′ 14″13.9
195Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 39m 35.8s−09° 11′ 40″14
196Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 39m 17.9s+00° 54′ 45″14.2
197Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 39m 18.9s+00° 53′ 30″14.2
198Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 39m 23.1s+02° 47′ 51″14.1
199Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 39m 33.3s+03° 08′ 19″15.0
200Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 39m 34.9s+02° 53′ 14″14.0