Lữ_(họ)
Miền Nam | |
---|---|
Chữ Quốc ngữ | Lữ - Lã |
Hanja | 呂 |
Phiên âm Hán Việt | Lữ |
Romaja quốc ngữ | Yeo |
Chữ Hán | 呂 |
Hangul | 여 |
Giản thể | 吕 |
Phồn thể | 呂 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Lǚ |
Miền Bắc |
Lữ_(họ)
Miền Nam | |
---|---|
Chữ Quốc ngữ | Lữ - Lã |
Hanja | 呂 |
Phiên âm Hán Việt | Lữ |
Romaja quốc ngữ | Yeo |
Chữ Hán | 呂 |
Hangul | 여 |
Giản thể | 吕 |
Phồn thể | 呂 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Lǚ |
Miền Bắc |
Thực đơn
Lữ_(họ)Liên quan
Lữ (họ) Lê (họ) Lý (họ) La (họ) Lò (họ) Lư (họ) Lỗ (họ) Lưu Học Nghĩa Lưu (họ) Lệ (họ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lữ_(họ) http://www.kangxizidian.com/kangxi/0181.gif https://en.wiktionary.org/wiki/%E5%91%82#Chinese