Chữ Vạn hoặc
swastika 卐 / sauwastika 卍 là một hình dạng hình học và là một biểu tượng tôn giáo cổ xưa trong các nền văn hóa của
Á-Âu. Nó được sử dụng như một biểu tượng của thần linh và tâm linh trong các
tôn giáo Ấn Độ.
[1][2][3][4] Trong
thế giới phương Tây, nó là biểu tượng của điềm lành và may mắn cho đến những năm 1930, khi nó trở thành một đặc trưng của
biểu tượng Đức quốc xã như là một biểu tượng của bản sắc Aryan và, do đó, bị kỳ thị bởi sự
phân biệt chủng tộc và
chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.
[5][6]Tên chữ vạn (swastika) xuất phát từ
tiếng Phạn (
Devanagari:
स्वस्तिक) có nghĩa là 'có lợi cho hạnh phúc' hoặc 'tốt lành'.
[7][8] Trong
Ấn Độ giáo, biểu tượng với cánh tay chỉ theo chiều kim đồng hồ (卐) được gọi là swastika, tượng trưng cho
surya ('Mặt trời'), thịnh vượng và may mắn, trong khi biểu tượng ngược chiều kim đồng hồ (卍) được gọi là
sauvastika, tượng trưng cho ban đêm hoặc khía cạnh
Mật tông của Kali.
[8] Trong
Jaina giáo, chữ vạn là biểu tượng cho
Suparshvanatha- người thứ 7 trong số 24
Tirthankara (vị thầy tâm linh và vị cứu tinh), và trong
Phật giáo, nó tượng trưng cho dấu chân tốt lành của
Đức Phật.
[8][9][10] Trong một số tôn giáo
Ấn-Âu lớn, chữ vạn tượng trưng cho những tia sét, đại diện cho
thần sấm sét và vua của các vị thần, như
Indra trong
Ấn Độ giáo Vệ đà,
Zeus trong
tôn giáo Hy Lạp cổ đại,
Jupiter trong tôn giáo La Mã cổ đại và
Thor trong tôn giáo Đức cổ đại.
[1 1]Chữ vạn là một biểu tượng được tìm thấy rộng rãi trong cả lịch sử loài người và thế giới hiện đại.
[4][8] Trong các hình thức khác nhau, nó còn được biết đến (theo các ngôn ngữ châu Âu khác nhau) là '
fylfot,
gammadion,
tetraskelion hoặc
cross cramponnée (một thuật ngữ trong
huy hiệu Anglo-Norman); Tiếng Đức:
Hakenkreuz; Tiếng Pháp:
croix gammée. Ở Trung Quốc nó được đặt tên là 卐 / 卍 / 萬, có nghĩa là 'tất cả mọi thứ', phát âm là
manji trong tiếng Nhật. Hình chữ vạn thường có dạng hình
chữ thập, hai vạch có
chiều dài bằng nhau và vuông góc với các vạch liền kề, mỗi vạch uốn cong ở chính giữa theo một góc vuông.
[11][12] Biểu tượng này được tìm thấy trong các di tích khảo cổ của
Văn minh Indus Valley và
Mesopotamia, cũng như trong
các tác phẩm nghệ thuật đầu tiên của người
Byzantine và Thiên chúa giáo.
[4][8]Chữ Vạn được một số tổ chức áp dụng trong Thế chiến I Châu Âu trước đó, và sau đó là
Đảng Quốc xã và
Đức Quốc xã trước
Thế chiến II. Nó được Đảng Quốc xã sử dụng để tượng trưng cho
niềm tự hào dân tộc của Đức. Đối với người Do Thái và kẻ thù của Đức Quốc xã, nó trở thành biểu tượng của chủ nghĩa chống đối và khủng bố.
[5] Ở nhiều nước phương Tây, chữ Vạn được xem là biểu tượng của
chủ nghĩa siêu chủng tộc và sự đe dọa vì mối liên hệ với
chủ nghĩa phát xít.
[6][13][14] Sự tôn trọng biểu tượng chữ vạn trong các nền văn hóa châu Á, trái ngược với sự kỳ thị của biểu tượng phương Tây, đã dẫn đến các giải thích sai lầm và hiểu lầm.
[15][16]