Siddhārtha Gautama (
tiếng Phạn: सिद्धार्थ गौतम),
chữ Hán:
悉達多瞿曇, phiên âm Hán-Việt là
Tất-đạt-đa Cồ-đàm, hay còn gọi là
Shakyamuni (
tiếng Phạn: शाक्यमुनि), chữ Hán:
釋迦牟尼 -
phiên âm Hán-Việt là
Thích-ca Mâu-ni, là một
triết gia, học giả, người sáng lập nên
Phật giáo, từng sống vào thời kì
Ấn Độ cổ đại khoảng giữa thế kỷ thứ 6 và 4
trước Công nguyên.Theo các bộ kinh Phật giáo truyền lại và sử liệu, ông là một vương tử hoàng tộc Gautama (Cồ-Đàm) của tiểu quốc Shakya (Thích-ca) ở Kapilavastu (Ca-tỳ-la-vệ), đã từ bỏ đời sống phú quý để tìm đạo. Sau sáu năm cầu đạo, ông đạt được giác ngộ tâm linh và dành 45 năm cuối của cuộc đời mình cho việc truyền dạy giáo lý ở phía đông tiểu lục địa Ấn Độ
[4][5]. Siddhārtha đã đề xướng con đường
Trung đạo (Majjhimāpaṭipadā), vừa từ bỏ đời sống xa hoa và cũng vừa từ bỏ lối tu ép xác khổ hạnh thịnh hành trong các học thuyết tôn giáo Ấn Độ thời đó
[6]. Những lời giáo pháp trong thời gian ông đi truyền bá đã đặt nền tảng cho sự hình thành của
Phật giáo[7][5].Siddhārtha Gautama được các
Phật tử coi là một bậc đạo sư đã giác ngộ viên mãn và tự giải thoát hoàn toàn khỏi quy luật
sinh tử luân hồi, hiểu rõ được sự vận hành của thế giới xung quanh, đồng thời truyền bá kinh nghiệm giác ngộ của mình cho người khác để họ có thể tự chấm dứt
khổ đau bản thân, có được hạnh phúc tối thượng. Chi tiết về cuộc đời, những lời dạy và các giới luật của ông được những học trò ghi nhớ và tổng hợp lại sau khi Siddhārtha Gautama qua đời. Hàng loạt những bản kinh ghi lại lời dạy của ông được lưu giữ qua truyền miệng và được viết thành sách 200 năm sau.