Vịnh_Bắc_Bộ
Tiếng Hải Nam la tinh hóa | 1. Tang-kiann oân 2. Pak-pōe oân |
||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | 1. Dung1 ging1 waan1 2. Bak1 bou6 waan1 |
||||||||||
Chữ Nôm | 1. 泳北部 2. 泳北分 3. 泳北越 |
||||||||||
Phồn thể | 1. 東京灣 2. 北部灣 |
||||||||||
Tiếng Việt | 1. Vịnh Bắc Bộ 2. Vịnh Bắc Phần 3. Vịnh Bắc Việt |
||||||||||
Bính âm Hán ngữ | 1. Dōngjīng Wān 2. Běibù Wān |
||||||||||
Nghĩa đen | 1.Vịnh Bắc Bộ 2. Vịnh phía bắc |
||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Hải Nam la tinh hóa |
|
||||||||||
Giản thể | 1. 东京湾 2. 北部湾 |