Phúc_Kiến_(tỉnh_của_Đài_Loan)
Huyện | 2 |
---|---|
Phân cấp Phúc Kiến | 985 |
Mã bưu chính | 209–212, 890–896 |
Tỉnh lỵ | Không có[lower-alpha 1] |
Trang web | www.fkpg.gov.tw |
Chính phủ Nhân dân Phúc Kiến | 20/11/1933 đến 13/01/1934 |
Tên cư dân | Phúc Kiến, Kim Môn, Mã Tổ |
• Tổng cộng | 133.456 |
Giải thể | 31/12/2018 |
Đặt tên theo | 福 Fú: Phúc Châu 建 Jiàn: Kiến Châu |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc (Vùng Tự do) |
• Thành phần | Không[lower-alpha 2] |
Múi giờ | Châu Á/Đài Bắc (UTC+8) |
Phân cấp Giang Nam Đông | 626 |
Mã ISO 3166 | TW |
• Mật độ | 0,074/km2 (0,19/mi2) |
Phân vùng của Đài Loan | 1887 |