Vùng_Tự_do_của_Trung_Hoa_Dân_Quốc
Dân số | |
---|---|
Đơn vị tiền tệ | Tân Đài tệ (TWD, NTD) |
Các thành phố lớn nhất lớn nhất | Tân Bắc Đài Trung Cao Hùng Đài Bắc |
Sắc tộc | Người Hán Thổ dân |
Tên dân cư | Người Đài Loan |
Ngôn ngữ | Quan thoại Tiếng Phúc Kiến Tiếng Khách Gia Phương ngữ Mã Tổ Nhóm ngôn ngữ Đài Loan |
• Tổng cộng | 36.193 km2 13.974 mi2 |
Mã điện thoại | +886 |
Giao thông bên | phải |
Tên miền Internet | .tw, .台灣, .台湾 |
Múi giờ | UTC+08:00 (Giờ chuẩn Quốc gia) |
• Điều tra 2018 | 23.681.968 |
Diện tích | |
Mã ISO 3166 | TW |
• Mật độ | 650/km2 1.683,5/mi2 |