Giờ_ở_Đài_Loan
- Bính âm | Koet-kâ Phêu-chún Sṳ̀-kiên | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Bính âm thông dụng- Wade–Giles- IPA- Quốc ngữ La Mã tự- MPS2- Chú âm phù hiệuTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương- Đài La |
|
||||||||||||||||||||||||
- MPS2 | Guójiā Biāujǔn Shŕjiān | ||||||||||||||||||||||||
- Bính âm Hán ngữ | Guójiā Biāozhǔn Shíjiān | ||||||||||||||||||||||||
- Đài La | Kok-ka Piau-tsún Sî-kan | ||||||||||||||||||||||||
- IPA | [kwǒtɕjá pjáuʈʂwə̀n ʂɻ̩̌tɕjɛ́n] | ||||||||||||||||||||||||
- Chú âm phù hiệu | ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ | ||||||||||||||||||||||||
Giản thể | 国家标准时间 | ||||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 國家標準時間 | ||||||||||||||||||||||||
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương | Kok-ka Piau-chún Sî-kan | ||||||||||||||||||||||||
- Bính âm thông dụng | Guójia Biaojhǔn Shíhjian | ||||||||||||||||||||||||
- Wade–Giles | Kuo²-chia¹ Piao¹-chun³ Shih²-chien¹ | ||||||||||||||||||||||||
- Quốc ngữ La Mã tự | Gwojia Biaujuun Shyrjian |