Tân_Bắc
• Kiểu | Chính quyền thành phố Tân Bắc |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Cincinnati |
• Trực hạt thị | 3,995,717 |
Trung tâm | Bản Kiều |
Postal code | 207, 208, 220 – 224, 226 – 228, 231 – 239, 241 – 244, 247 – 249, 251 – 253 |
• Thị trưởng | Chu Lập Luân |
Quận | 29 |
Trang web | Tiếng Anh Tiếng Trung |
Mã điện thoại | (0)2 |
Vùng | Bắc Đài Loan |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | CST (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 6.870.357 |
Mã ISO 3166 | TW-TPQ |