Hệ_thống_Tín_dụng_Xã_hội
Việt bính | se5 wui6-2 seon3 jung6 tai2 hai6 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chú âm phù hiệu | ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄩㄥˋ ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ | |||||||||||||||
Phồn thể | 社會信用體系 | |||||||||||||||
Hán-Việt | Xã hội Tín dụng Thể hệ | |||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | shèhuì xìnyòng tǐxì | |||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | siā-hōe sìn-iōng thé-hē | |||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||||||||||
Giản thể | 社会信用体系 |