French_language
Phát âm | [fʁɑ̃sɛ] |
---|---|
Ngôn ngữ chính thức tại | Nhiều Tổ chức Quốc tế 15 vùng lãnh thổ |
Glottolog | stan1290 [1] |
Ngôn ngữ tiền thân | Tiếng Pháp Cổ
|
Tổng số người nói | 80 triệu người bản ngữ 220 triệu người nói tổng cộng |
Phân loại | Nhóm gốc Ý
|
Quy định bởi | Viện Hàn lâm Pháp (Académie française) |
Linguasphere | 51-AAA-i |
Hệ chữ viết | Latinh (biến thể tiếng Pháp) Hệ chữ nổi tiếng Pháp |
ISO 639-1 | fr |
ISO 639-3 | fra |
ISO 639-2 | frifre (B) fra (T) |
Sử dụng tại | Pháp, nay toàn cầu (Xem phân bố địa lý bên dưới) |