Dấu_lược Typography không phổ biến Typography không phổ biến Asterism (typography) ⁂ Fleuron (typography) ❧ Index (typography) ☞ Interrobang ‽ Irony punctuation ⸮ Lozenge ◊ Cước chú ※ Tie (typography) ⁀ Sở hữu trí tuệ Sở hữu trí tuệ Ký hiệu bản quyền © Ký hiệu ghi âm ℗ Ký hiệu thương hiệu đã được đăng ký ® Ký hiệu nhãn hiệu dịch vụ ℠ Ký hiệu thương hiệu ™ Dấu câu Dấu câu Dấu lược ’ ' Dấu ngoặc [ ] ( ) { } ⟨ ⟩ Dấu hai chấm : Dấu phẩy , ، 、 Dấu gạch ngang ‒ – — ― Dấu ba chấm … ... . . . Dấu chấm than ! Dấu chấm . Dấu gạch nối ‐ Dấu gạch nối – trừ - Dấu chấm hỏi ? Dấu ngoặc kép ‘ ’ “ ” ' ' " " Dấu chấm phẩy ; Dấu gạch chéo / ⁄ Typography chung Typography chung Ampersand & Dấu hoa thị * A còng @ Dấu chéo ngược \ Bullet (typography) • Caret ^ Dagger (typography) † ‡ Ký hiệu độ ° Ditto mark ″ Dấu chấm than ngược ¡ Dấu hỏi ngược ¿ Dấu thăng # Dấu numero № Obelus ÷ Ordinal indicator º ª Ký hiệu Phần trăm, Per mille % ‰ Các dấu cộng và trừ + − Basis point ‱ Pilcrow ¶ Prime (symbol) ′ ″ ‴ Section sign § Tilde ~ Underscore _ Vertical bar | ‖ ¦ Chia từ Chia từ Dấu chấm giữa · Dấu cách Tiền tệ Tiền tệ Ký hiệu tiền tệ (trình bày) ¤Biểu tượng tiền tệ؋ ₳ ฿ ₿ ₵ ¢ ₡ ₢ $ ₫ ₯ ֏ ₠ € ƒ ₣ ₲ ₴ ₭ ₺ ₾ ₼ ℳ ₥ ₦ ₧ ₱ ₰ £ 元 圆 圓 ﷼ ៛ ₽ ₹ ₨ ₪ ৳ ₸ ₮ ₩ ¥ 円