Tögrög
Tiền kim loại | 20, 50, 100, 200, 500 tögrög |
---|---|
Số nhiều | tögrög |
Nguồn | Website của Ngân hàng Mông Cổ, 15 tháng 12 năm 2007. |
Website | www.mongolbank.mn |
Tiền giấy | 10, 20, 50 möngö, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 tögrög |
Mã ISO 4217 | MNT |
Ký hiệu | ₮ |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Mông Cổ |
möngö (мөнгө) | möngö |
1/100 | möngö (мөнгө) |
Sử dụng tại | Mông Cổ |
Lạm phát | 14,4% |