Rial_Iran
10 | toman (unofficial) |
---|---|
Tiền kim loại | 50, 100, 250, 500, 1000 rials |
Nguồn | The World Factbook, July 2007 est. |
Website | www.cbi.ir |
Tiền giấy | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 rials |
Mã ISO 4217 | IRR |
Ký hiệu | ریال |
Ngân hàng trung ương | Central Bank of Iran |
1/100 | dinar |
Sử dụng tại | Iran |
Lạm phát | 20% |