Rial_Iran

Rial (tiếng Ba Tư: یال; mã ISO 4217 IRR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Iran. Một rial bằng 100 dinar, tuy nhiên đồng rial ngày nay có giá trị quá thấp nên phần lẻ của rial không còn được dùng trong kế toán.Trên thực tế, ngày nay người Iran sử dụng đơn vị toman có giá trị tương đương 10 rial.Tiền kim loại đang lưu hành có các mệnh giá: 5, 10, 50, 100, 250, và 500 rial. Đồng 5 và 10 rial vẫn có giá trị lưu hành, nhưng không được phát hành mới nữa.Tiền giấy đang lưu hành có các mệnh giá: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10.000, 20.000 và 50.000 rial.Vào ngày 8 tháng 4, 2008, 1 đôla Mỹ đổi được 9.052,5 rial Iran. (Xem tỷ giá hiện hành)

Rial_Iran

10 toman
(unofficial)
Tiền kim loại 50, 100, 250, 500, 1000 rials
Nguồn The World Factbook, July 2007 est.
Website www.cbi.ir
Tiền giấy 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 rials
Mã ISO 4217 IRR
Ký hiệu ریال
Ngân hàng trung ương Central Bank of Iran
1/100 dinar
Sử dụng tại Iran
Lạm phát 20%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Rial_Iran http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=IR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=IR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=IR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=IR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=IR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=IR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=JPY&C2=IR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=USD&C2=IR... http://www.google.com/finance