Baht
Ít dùng | 1, 5, 10 satang |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, 2011 est. |
Website | www.royalthaimint.net |
Nơi đúc tiền | Royal Thai Mint |
Quốc gia sử dụng | Thái Lan |
Thường dùng | ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000 |
Quốc gia không chính thức | Lào Campuchia Myanmar |
Mã ISO 4217 | THB |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Thái Lan |
Ký hiệu | ฿ |
Lạm phát | 4.1% |