Thực đơn
Danh_sách_nhân_vật_thời_Tam_Quốc PTên | Hán tự | Tự | Hán tự | Sinh mất | Nguyên quán | Vai trò | Thế lực | Cựu chủ | Chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Chiên | 范旃 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Quốc vương | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Cơ | 范姬 | - | - | 232 - ? | Dương Châu, Giang Tô | Phu nhân | Đông Ngô | - | [140] | - |
Phạm Cường | 范彊 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Thục Hán | - | |
Phạm Diệu | 范耀 | - | - | ? - ? | Dương Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [140] | |
Phạm Hinh | 范馨 | - | - | ? - 296 | Dân Quyền, Hà Nam | - | Tào Ngụy | - | [141] | - |
Phạm Kiều | 范喬 | Bá Tôn | 伯孫 | 221 - 298 | Dân Quyền, Hà Nam | Nhà văn | Tào Ngụy | - | [141] | - |
Phạm Kim Sinh | 范金生 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Tướng lĩnh | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Mạn | 范蔓 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Quốc vương | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Nhiễm (Phạm Đan) | 范冉 (范丹) | - | - | 112 - 185 | Huyện Kỷ, Hà Nam | Chính trị gia | Đông Hán | - | [141] | - |
Phạm Tầm | 范尋 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Quốc vương | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Thận | 范慎 | Hiếu Kính | 孝敬 | ? - 273 | Dương Châu, Giang Tô | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [140] | |
Phạm Trường | 范長 | - | - | ? - ? | Việt Nam | Quốc vương | Phù Nam | - | - | - |
Phạm Trường Sinh | 范长生 | - | - | 219? - 318 | Bành Thủy, Trùng Khánh | Đạo sĩ | Thục Hán | - | - | - |
Phạm Xán | 范粲 | Thừa Minh | 承明 | 202 - 285 | Dân Quyền, Hà Nam | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [141] | - |
Phan Bí | 潘祕 | - | - | ? - ? | Vũ Lăng, Hồ Nam | Chính trị gia | Đông Ngô | - | [142] | |
Phan Bình | 潘平 | - | - | ? - ? | Huyện Quán, Sơn Đông | Thứ dân | Đông Ngô | - | [143] | |
Phan Chương | 潘璋 | Văn Khuê | 文珪 | ? - 234 | Huyện Quán, Sơn Đông | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [143] | |
Phan Thục | 潘淑 | - | - | ? - 252 | Ninh Ba, Chiết Giang | Hoàng hậu | Đông Ngô | - | [9] | |
Phan Lâm | 潘臨 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Đông Ngô Sơn Việt | - | - | |
Phan phu nhân | 潘夫人 | - | - | ? - ? | Ninh Ba, Chiết Giang | Phu nhân | Đông Ngô | - | ||
Phan Tuấn | 潘濬 | Thừa Minh | 承明 | ? - 239 | Vũ Lăng, Hồ Nam | Tướng lĩnh | Đông Ngô | Lưu Biểu Lưu Bị | [142] | |
Phan Trứ | 潘翥 | - | - | ? - ? | Vũ Lăng, Hồ Nam | Tướng lĩnh | Đông Ngô | - | [142] | |
Phàn Doanh | 樊盈 | - | - | ? - ? | - | Phu nhân | - | - | [144] | - |
Phàn Kiến | 樊建 | Trường Nguyên | 長元 | ? - ? | Đồng Bách, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | |
Phàn phu nhân | 樊夫人 | - | - | ? - ? | - | Phu nhân | - | - | [145] | |
Pháp Mạc | 法邈 | - | - | ? - ? | Huyện My, Thiểm Tây | Chính trị gia | Thục Hán | - | [146] | |
Pháp Chính | 法正 | Hiếu Trực | 孝直 | 176 - 220 | Huyện My, Thiểm Tây | Chính trị gia Tướng lĩnh | Lưu Bị | Lưu Chương | [146] | |
Phí Cung | 费恭 | - | - | ? - ? | Hiếu Xương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [147] | |
Phí Diệu | 费耀 | - | - | ? - ? | - | Tướng lĩnh | Tào Ngụy | - | - | |
Phí Lập | 費立 | - | - | ? - ? | Lạc Sơn, Tứ Xuyên | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [148] | |
Phí Quán | 费观 | Tân Bá | 賓伯 | ? - ? | Giang Hạ, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | Lưu Chương | - | |
Phí Thi | 費詩 | Công Cử | 公舉 | ? - ? | Lạc Sơn, Tứ Xuyên | Chính trị gia | Thục Hán | Lưu Chương | [148] | |
Phí Thừa | 費承 | - | - | ? - ? | Hiếu Xương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | [147] | |
Phí Y | 費禕 | Văn Vĩ | 文偉 | ? - 253 | Hiếu Xương, Hồ Bắc | Chính trị gia Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [147] | |
Phó Cán | 傅幹 | Ngạn Tài | 彦材 | 175 - ? | Linh Châu, Ninh Hạ | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Biểu | [149] | |
Phó Chi | 傅祗 | Tử Trang | 子莊 | 245 - 312 | Diệu Châu, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [150] | |
Phó Dung | 傅肜 | - | - | ? - 222 | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [151] | |
Phó Hàm | 傅咸 | Trường Ngu | 長虞 | ? - ? | Linh Châu, Ninh Hạ | Nhà văn | Tào Ngụy | - | [149] | - |
Phó Hỗ | 傅嘏 | Lan Thạch | 蘭石 | 209 - 255 | Diệu Châu, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | - | [150] | |
Phó Huyền | 傅玄 | Hưu Dịch | 休奕 | ? - ? | Linh Châu, Ninh Hạ | Chính trị gia Nhà văn | Tào Ngụy | - | [149] | - |
Phó Thiêm | 傅僉 | - | - | ? - 263 | Tín Dương, Hà Nam | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | [151] | |
Phó Tiếp | 傅燮 | Nam Dung | 南容 | ? - 187 | Linh Châu, Ninh Hạ | Chính trị gia | Đông Hán | - | [149] | - |
Phó Tốn | 傅巽 | Công Đễ | 公悌 | ? - ? | Diệu Châu, Thiểm Tây | Chính trị gia | Tào Ngụy | Lưu Biểu | [150] | |
Phong Hành | 封衡 | Quân Đạt | 君达 | 116 - 220 | Vũ Sơn, Cam Túc | Thầy thuốc | Đông Hán | - | - | - |
Phong Tư | 封諝 | - | - | ? - ? | - | Thái giám | Đông Hán | - | [152] | - |
Phồn Khâm | 繁欽 | Hưu Bá | 休伯 | ? - 218 | Hứa Xương, Hà Nam | - | Tào Tháo | - | - | |
Phục Hoàn | 伏完 | - | - | ? - 209 | Chư Thành, Sơn Đông | Chính trị gia | Đông Hán | - | [144] | |
Phục phu nhân | 伏夫人 | - | - | ? - ? | - | Phu nhân | Tào Ngụy | - | [153] | |
Phục Thọ | 伏壽 | - | - | ? - 214 | Chư Thành, Sơn Đông | Hoàng hậu | Đông Hán | - | [144] | |
Phùng Tập | 馮習 | Hưu Nguyên | 休元 | ? - 222 | Công An, Hồ Bắc | Tướng lĩnh | Thục Hán | - | - | |
Phụ Khuông | 輔匡 | Nguyên Bật | 元弼 | ? - ? | Tương Dương, Hồ Bắc | Chính trị gia | Thục Hán | - | - |
Thực đơn
Danh_sách_nhân_vật_thời_Tam_Quốc PLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_nhân_vật_thời_Tam_Quốc http://big5.china.com.cn/chinese/zhuanti/xxsb/6248... http://blog.sina.com.cn/s/blog_53cbe9a60100cu1q.ht... http://www.zjda.gov.cn/dadb/tszt/mrcd/201209/t2012... http://mazhong.qingchaorenwu.cn/e/a/c.html http://baike.baidu.com/item/%E6%A0%88%E6%BD%9C http://baike.baidu.com/item/%E9%82%93%E5%AE%9A/197... http://baike.baidu.com/item/%E9%A9%AC%E7%A7%A6 http://baike.baidu.com/view/1705620.htm https://baike.baidu.com/item/%E5%AD%9F%E7%90%B0 https://baike.baidu.com/item/%E5%BC%A0%E5%BC%98/37...