Vũ_Lăng_(khu)
Địa cấp thị | Thường Đức |
---|---|
Mã bưu chính | 415000 |
• Tổng cộng | 386,854 (2.002) |
Tỉnh | Hồ Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1.298,2/km2 (3,362/mi2) |
Vũ_Lăng_(khu)
Địa cấp thị | Thường Đức |
---|---|
Mã bưu chính | 415000 |
• Tổng cộng | 386,854 (2.002) |
Tỉnh | Hồ Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1.298,2/km2 (3,362/mi2) |
Thực đơn
Vũ_Lăng_(khu)Liên quan
Vũ Lăng (thượng tướng) Vũ Lăng (định hướng) Vũ Lăng, Thường Đức Vũ Lăng, Tiền Hải Vũ Lăng Nguyên Vũ Lăng, Bắc Sơn Vũ Văn Dũng Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương) Vũ Văn Ninh Vũ LỗiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vũ_Lăng_(khu)