Đại_Tống
• 1111 | 2.800.000 km2 (1.081.086 mi2) |
---|---|
• 1067-1085 | Thần Tông |
• 1022-1063 | Nhân Tông |
• 1100-1126 (Biến cố Tĩnh Khang, Bắc Tống diệt vong) | Huy Tông |
• Trận Nhai Môn, Nam Tống diệt vong | 1279 |
• 960–976 | Thái Tổ |
Tôn giáo chính | Phật giáo, Đạo giáo, Khổng giáo |
Chính phủ | Quân chủ |
• 1278–1279 (Nam Tống diệt vong) | Đế Bính |
Vị thế | Đế quốc |
• 1127–1162 | Cao Tông |
Lịch sử | |
Hoàng Đế | |
Đơn vị tiền tệ | Giao tử, Cối Tử, Tiền xu |
• 976–997 | Thái Tông |
• Sự kiện Tĩnh Khang, Bắc Tống diệt vong | 1127 |
• | Hàn Thác Trụ, |
• 1142 | 2.000.000 km2 (772.204 mi2) |
• 1120 | 118.800.000a[›] |
• Lâm An thất thủ | 1276 |
Thừa tướng | |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Trung |
• – | Lý Phưởng, Tần Cối, Tư Mã Quang, Đồng Quán, Vương An Thạch, Văn Thiên Tường |
• 962 | 1.050.000 km2 (405.407 mi2) |
Thủ đô | Biện Kinh (汴京) (960–1127) Lâm An (臨安) (1127–1276) |
• Triệu Khuông Dẫn giành ngôi nhà Hậu Chu | 960 |