Tống_Thần_Tông
Kế nhiệm | Tống Triết Tông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Tuyên Nhân Thánh Liệt hoàng hậu | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Tống Anh Tông | ||||||||
Thê thiếp | Khâm Thánh Hiến Túc hoàng hậu Khâm Thành Chu hoàng hậu Khâm Từ Trần hoàng hậu |
||||||||
Triều đại | Nhà Bắc Tống | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 26 tháng 1 năm 1067 – 1 tháng 4 năm 1085 (&0000000000000018.00000018 năm, &0000000000000065.00000065 ngày) |
||||||||
Sinh | (1048-05-25)25 tháng 5, 1048 | ||||||||
Mất | 1 tháng 4, 1085(1085-04-01) (36 tuổi) Khai Phong, Trung Quốc |
||||||||
Tôn giáo | Phật giáo | ||||||||
An táng | Vĩnh Dụ Lăng (永裕陵) | ||||||||
Thân phụ | Tống Anh Tông |