Đại_Trung_Hoa
Việt bính | waa4 man4 sai3 gaai3 | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||||||||
Phồn thể | 華文世界 | |||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | huá wén shì jiè | |||||||||||||
Hán-Việt | Hoa văn thế giới | |||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Hôa-bûn-sè-kài | |||||||||||||
Giản thể | 华文世界 |