Trịnh_Kinh
Người thân | Trịnh Chi Long (鄭芝龍) (Ông) Tagawa (Bà) Tagawa Shichizaemon (Cậu) |
---|---|
Con cái | Trịnh Khắc Sảng (鄭克塽) Trịnh Khắc Tang (鄭克臧) Trịnh Khắc Cử (鄭克舉) Trịnh Khắc Quân (鄭克均) Trịnh Khắc Bạt (鄭克拔) Trịnh Khắc Thương (鄭克商) Trịnh Khắc Kỳ (鄭克圻) Trịnh Khắc Xác (鄭克塙)[3] |
Kế nhiệm | Trịnh Khắc Sảng (鄭克塽) |
Cha mẹ | Trịnh Thành Công (Cha), Đổng Thị (Mẹ)[6] |
Chức vị | Duyên Bình Quận vương (延平郡王)[4] hay Triều Văn Vương |
Quốc tịch | Vương quốc Đông Ninh |
Sinh | 25 tháng 10 năm 1642[1] Nam An, Phúc Kiến, Trung Quốc[2] |
Phối ngẫu | Đường Thị (唐氏) Chiêu Nương (昭娘)[5] |
Mất | 17 tháng 3 năm 1681[3] Đài Nam, Đài Loan |
Tên khác | Khâm Xá (錦舍) |
Nghề nghiệp | Thủ lĩnh quân sự, vua |