Tiếng_Việt_Nam

Không tìm thấy kết quả Tiếng_Việt_Nam

Bài viết tương tự

English version Tiếng_Việt_Nam


Tiếng_Việt_Nam

Hạng 13–17 (như tiếng mẹ đẻ); tương đương với tiếng Hàn, Telugu, MarathiTamil
Phát âm tiəŋ₃₅ vḭət₃₁ (miền Bắc)
tiəŋ₃₅ jḭək₃₁ (miền Nam)
Ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam [2]
 Cộng hòa Séc (ngôn ngữ dân tộc thiểu số)[3]
Glottolog viet1252[4]
Tổng số người nói 100 triệu người trở lên
Phân loại Hệ Nam Á[1]
Hệ chữ viết Chữ Quốc ngữ (Chữ Latinh)
Chữ HánChữ Nôm
Hệ thống chữ nổi tiếng Việt
ISO 639-1 vi
ISO 639-3 vie
ISO 639-2 vie
Sử dụng tại Việt Nam

 Cộng hòa Séc (dân tộc thiểu số)

Và các nước và vùng lãnh thổ có Việt kiều sinh sống như:
Hoa Kỳ
Campuchia
Lào
Pháp
Úc
Canada
Đài Loan
Nhật Bản
Hàn Quốc
Trung Quốc
Nga