Sâm
Việt bính | 1. jan4-sam1 2. je5-saang1-jan4-sam1 |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
||||||
Hanja | 1. 人蔘 2. 山蔘 3. 長腦蔘 4. 水蔘 5. 白蔘 6. 紅蔘 7. 太極蔘 |
||||||
Romaja quốc ngữ | 1. insam 2. sansam 3. jangnoesam 4. susam 5. baeksam 6. hongsam 7. taegeuksam |
||||||
Phồn thể | 1. 人蔘 2. 野山參 3. 水參 4. 白參 5. 紅參 |
||||||
Hangul | 1. 인삼 2. 산삼 3. 장뇌삼 4. 수삼 5. 백삼 6. 홍삼 7. 태극삼 |
||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | 1. rénshēn 2. yěshānshēn 3. shuǐshēn 4. báishēn 5. hóngshēn |
||||||
Nghĩa đen |
|
||||||
Yale la tinh hóa | 1. yàhn sām 2. yéh sāang yàhn sām |
||||||
McCune–Reischauer | 1. insam 2. sansam 3. changnoesam 4. susam 5. paeksam 6. hongsam 7. t'aegŭksam |
||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | jîn-sim | ||||||
Phiên âmTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||
Wade–Giles | 1. jên2-shên1 2. yeh3-shan1-shên1 3. shui3-shên1 4. pai2-shên1 5. hung2-shên1 |
||||||
Tiếng Trung | 人參 | ||||||
Phiên âmTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bính |
|
||||||
Giản thể | 1. 人参 2. 野山参 3. 水參 4. 白蔘 5. 红蔘 |