Nhĩ_Nhã
Tiếng Hán trung cổ | nyé ngǽ | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Ji5-ngaa5 | ||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Hán trung cổTiếng Hán trung cổTiếng Hán thượng cổBaxter–Sagart (2014) |
|
||||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 爾雅 | ||||||||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Yíh-ngáah | ||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Ěryǎ | ||||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Ní-ngá | ||||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | Erh3-ya3 | ||||||||||||||||||||||||
Baxter–Sagart (2014) | *n[e][r]ʔ N-ɢˤraʔ | ||||||||||||||||||||||||
IPA | [ji̬ː.ŋa̬ː] | ||||||||||||||||||||||||
Giản thể | 尔雅 |