GSAT
Tâi-lô | Ha̍k-kho lîng-li̍k tshik-giām | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pha̍k-fa-sṳ | Ho̍k-khô nèn-li̍t chhet-ngiam | ||||||||||||||
Phồn thể | 大學學科能力測驗 | ||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Dàxué xuékē nénglì cèyàn | ||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Ha̍k-kho lêng-le̍k chhek-giām | ||||||||||||||
Wade–Giles | Hsüeh²-k′o¹ nêng²-li Ts′ê⁴-yen⁴ | ||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Khách GiaPha̍k-fa-sṳTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lô |
|