Cải_cách_ruộng_đất_tại_Trung_Quốc
Việt bính | tou2 dei6 goi2 gaak3 wan6 dung6 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chú âm phù hiệu | ㄊㄨˇ ㄉㄧˋ ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ | |||||||||||||||
Phồn thể | 土地改革運動 | |||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuWade–GilesYale la tinh hóaTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bính |
|
|||||||||||||||
Nghĩa đen | Phong trào cải cách ruộng đất | |||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Tǔdì gǎigé yùndòng | |||||||||||||||
Yale la tinh hóa | tóu deih gói gaak wahn duhng | |||||||||||||||
Wade–Giles | Tu3 ti4 kai3 ko2 yun4 tong4 | |||||||||||||||
Giản thể | 土地改革运动 |