Bắc_Kinh
Tổng GDP (2018) | 3.032 tỉ NDT 458,2 tỉ USD (thứ 12) |
---|---|
• Kiểu | Trực hạt thị |
Thành phố kết nghĩa | Berlin, Cairo, Wellington City, Dublin, Tirana, Milano, Thành phố New York, Beograd, Lima, Washington, D.C., Cộng đồng Madrid, Rio de Janeiro, Ankara, Islamabad, Jakarta, Bangkok, Buenos Aires, Seoul, Kiev, Thành phố Bruxelles, Hà Nội, Amsterdam, Moskva, Ottawa, Canberra, Minsk, Athena, Budapest, Luân Đôn, São Paulo, Köln, Sankt-Peterburg, Manila, Thành phố México, Nur-Sultan, Copenhagen, Riga, Santiago de Chile, Algiers, Tehran, Addis Ababa, Amman, Amsterdam, Bucharest, Tel Aviv, Johannesburg, Santo Domingo, Salo, Meguro, Tokyo |
Hoa biểu tượng | nguyệt quý (Rosa chinensis) bạch cúc (Chrysanthemum morifolium) |
Biển số xe | 京A, C, E, F, H, J, K, L, M, N, P, Q 京B (taxi) 京G, Y (ngoài khu vực đô thị) 京O (công an và chính quyền) 京V (biển đỏ) (cơ quan đầu não quân sự, chính quyền trung ương) |
• Bí thư Thành ủy | Thái Kỳ (蔡奇) |
• Trực hạt thị | 21.542.000 |
GDP bình quân | 140.748 NDT 21.261 USD (thứ nhất) |
• Thị trưởng | Trần Cát Ninh (陈吉宁) |
Mã bưu chính | 100000–102629 |
HDI (năm 2017) | 0,887—rất cao (thứ nhất) |
Trang web | www.ebeijing.gov.cn |
Độ cao | 43,5 m (1,427 ft) |
Mã điện thoại | 10 |
Cây biểu tượng | trắc bách (Platycladus orientalis) hòe (Sophora japonica) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã ISO 3166 | CN-BJ |
• Mật độ | 13/km2 (33/mi2) |