Ấn chương trong bối cảnh là của
Đông và
Đông Nam Á, là một cái tên chung để
in tem và dấu in đó được sử dụng thay cho chữ ký trong giấy tờ tùy thân, giấy tờ văn phòng, hợp đồng, nghệ thuật, hoặc bất kỳ mục đòi hỏi sự thừa nhận hoặc tác giả. Trên các tài liệu, chúng thường được sử dụng để in ấn bằng cách sử dụng bột màu hoặc
mực, không giống như ấn tượng sáp thường được sử dụng ở
châu Âu.Trong
thế giới phương Tây ấn chương châu Á được truyền thống được thương nhân biết đến và họ gọi là
dấu chop hoặc đơn giản là
chop. Quá trình này bắt đầu ở Trung Quốc và nhanh chóng lan rộng khắp
Đông Á.
Trung Quốc,
Nhật Bản và
Hàn Quốc hiện đang sử dụng hỗn hợp ấn chương và chữ ký tay, và ngày càng có nhiều chữ ký điện tử.
[1]Các loại ấn chương của Trung Quốc thường được làm bằng
đá, đôi khi được làm bằng
kim loại,
gỗ,
tre,
nhựa hoặc
ngà voi và thường được sử dụng mực đỏ hoặc dán chu sa (
tiếng Trung: 朱砂;
bính âm: zhūshā). Từ "ấn" 印 (yìn trong
tiếng Quan Thoại và "in" trong
tiếng Nhật và
tiếng Hàn) đặc biệt dùng để chỉ dấu ấn được tạo ra bởi ấn chương, cũng như xuất hiện kết hợp với các hình cầu khác trong các từ liên quan đến bất kỳ cách in ấn nào, như trong từ "ấn loát" 印刷 (yìnshuā trong
tiếng Quan Thoại và insatsu trong
tiếng Nhật). Tên gọi
chop, khi đề cập đến những loại con dấu này, từ
chapa được chuyển thể từ
tiếng Hindi và từ
cap được chuyển thể từ
tiếng Mã Lai, [2] có nghĩa là con tem hoặc tem cao su. Ở Nhật Bản, con dấu (hanko) trong lịch sử đã được sử dụng để xác định các cá nhân tham gia vào chính phủ và thương mại từ thời cổ đại. Các hoàng đế, shōguns và samurai Nhật Bản đã đóng con dấu cá nhân của họ lên các sắc lệnh và các tài liệu công cộng khác để thể hiện tính xác thực và uy quyền. Thậm chí ngày nay các công ty của công dân Nhật Bản thường xuyên sử dụng con dấu tên để ký kết hợp đồng và các thủ tục giấy tờ quan trọng khác. [3]