Đồng(II)_cacbonat
Đồng(II)_cacbonat

Đồng(II)_cacbonat

Đồng(II) cacbonatCupric cacbonat, neutral copper cacbonat1184-64-1(?)14452ảnhCuCO3123,5558 g/molbột màu xám[1] phản ứng với nước ở điều kiện bình thườngPa-C2s (7)[1]a = 6,092 Å, b = 4,493 Å, c = 7,030 Å5[1]Đồng(II) sunfatNiken(II) cacbonat
Kẽm(II) cacbonatĐồng(II) cacbonat hoặc đồng monocacbonat là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học CuCO3. Ở nhiệt độ môi trường, nó là một chất rắn (một muối) bao gồm đồng(II) cation Cu2+ và ion âm CO2−3.Đây là hợp chất hiếm khi gặp được bởi vì nó rất khó để điều chế và dễ dàng phản ứng với nước trong không khí. Các cụm từ "đồng cacbonat", "đồng(II) cacbonat" hầu như luôn luôn đề cập (ngay cả ở trong các giáo trình hóa học) đến đồng cacbonat kiềm (có mặt một cách tự nhi nktrong hoáng chất malachit) hoặc Cu3(OH)2(CO3)2 (azurit).

Đồng(II)_cacbonat

Anion khác

Đồng(II) sunfat

Nhóm không gian

Pa-C2s (7)[1]

Số CAS

1184-64-1(?)

Cation khác

Niken(II) cacbonat
Kẽm(II) cacbonat

Điểm sôi

SMILES C(=O)([O-])[O-].[Cu+2]
Khối lượng mol

123,5558 g/mol

Tọa độ

5[1]

Công thức phân tử

CuCO3

Điểm bắt lửa không bắt lửa
Danh pháp IUPAC

Đồng(II) cacbonat

Điểm nóng chảy

Hằng số mạng

a = 6,092 Å, b = 4,493 Å, c = 7,030 Å

Ảnh Jmol-3D

ảnh

PubChem

14452

Độ hòa tan trong nước

phản ứng với nước ở điều kiện bình thường

Bề ngoài

bột màu xám[1]

Tên khác

Cupric cacbonat, neutral copper cacbonat

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồng(II)_cacbonat http://www.nagra.ch/data/documents/database/dokume... http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/B... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=C(%... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1002%2Fzaac.19744100207 //dx.doi.org/10.1007%2FBF02171142 https://books.google.com.vn/books?id=SJepeRehoTIC&... https://books.google.com.vn/books?id=j4pZAAAAYAAJ