Đồng(II)_sunfat
Đồng(II)_sunfat

Đồng(II)_sunfat

[O-]S(=O)(=O)[O-].[Cu+2]Đồng(II) sunfat là một hợp chất hóa học vô cơ với công thức là CuSO4. Muối này tồn tại dưới một vài dạng ngậm nước khác nhau: CuSO4 (muối khan, khoáng vật chalcocyanit), CuSO4.5H2O (dạng pentahydrat phổ biến nhất, khoáng vật chalcanthit), CuSO4.3H2O (dạng trihydrat, khoáng vật bonatit) và CuSO4.7H2O (dạng heptahydrat, khoáng vật boothit).Đồng(II) sunfat CuSO4 là chất bột màu trắng, hút mạnh hơi ẩm của không khí để tạo thành hydrat CuSO4.5H2O màu lam. Lợi dụng tính chất này, người ta dùng CuSO4 khan để phát hiện nước ở lẫn trong hợp chất hữu cơ.

Đồng(II)_sunfat

Chỉ mục EU 029-004-00-0
Cation khác Niken(II) sunfat
Kẽm sunfat
Số CAS 7758-98-7
InChI
đầy đủ
  • 1/Cu.H2O4S/c;1-5(2,3)4/h;(H2,1,2,3,4)/q+2;/p-2
Điểm sôi
Tọa độ Octahedral
Công thức phân tử CuSO4
Danh pháp IUPAC Copper(II) sulfate
Điểm bắt lửa không bắt lửa
Khối lượng riêng 3,603 g/cm³ (khan)
2,284 g/cm³ (5 nước)
Phân loại của EU Có hại (Xn)
Ăn mòn (Xi)
Nguy hiểm cho môi trường (N)
MSDS anhydrous
pentahydrate
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 24462
Độ hòa tan trong nước 5 nước:
316 g/L (0 ℃)
2033 g/L (100 ℃)
dạng chưa xác định:
320 g/L (20 ℃)
618 g/L (60 ℃)
1140 g/L (100 ℃)
Chỉ dẫn R R22, R36/38, R50/53
Bề ngoài bột trắng (khan)
tinh thể lam (5 nước)
Chiết suất (nD) 1,514 (5 nước)
Chỉ dẫn S S2, S22, S60, S61
Độ hòa tan khan:
không hòa tan trong etanol
5 nước:
hòa tan trong methanol
10,4 g/L (18 ℃)
không hòa tan trong etanol
tan trong một số phối tử phổ biến (tạo phức)
Số RTECS GL8800000 (khan)
GL8900000 (5 nước)
SMILES
đầy đủ
  • [O-]S(=O)(=O)[O-].[Cu+2]

Khối lượng mol 159,6096 g/mol (khan)
177,62488 g/mol (1 nước)
213,65544 g/mol (3 nước)
249,686 g/mol (5 nước)
267,70128 g/mol (6 nước)
287,71656 g/mol (7 nước)
Điểm nóng chảy 110 °C (383 K; 230 °F) (4 nước)
150 °C (302 °F; 423 K) (5 nước)
650 °C (1.202 °F; 923 K) (phân hủy)
LD50 300 mg/kg (đường miệng, chuột)
87 mg/kg (oral, chuột)
470 mg/kg (oral, mammal)
NFPA 704

0
2
1
 
Tên khác Cupric sunfat
Đồng sunfat
Vitriol xanh dương
Bluestone
Đồng monosunfat
Đồng(II) sunfat(VI)
Đồng sunfat(VI)
Đồng monosunfat(VI)
Cuprum(II) sunfat
Cuprum(II) sunfat(VI)
Cuprum sunfat
Cuprum sunfat(VI)
Cuprum monosunfat
Cuprum monosunfat(VI)
Entropy mol tiêu chuẩn So298 109,05 J K-1 mol-1
Số EINECS 231-847-6
Cấu trúc tinh thể Triclinic

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồng(II)_sunfat http://www.jtbaker.com/msds/englishhtml/c5918.htm http://www.jtbaker.com/msds/englishhtml/c5920.htm http://www.niemtinvaocuocsong.com/news/detail/dong... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... http://delibra.bg.polsl.pl/Content/20757/P-52_Band... https://books.google.com.vn/books?id=3BI0AAAAIAAJ https://books.google.com.vn/books?id=7VkaAAAAIAAJ