Đồng(I)_chloride
Đồng(I)_chloride

Đồng(I)_chloride

Cl[Cu]Đồng(I) chloride, thường được gọi với cái tên khác là cuprơ chloride, là một hợp chất chloride với hóa trị thấp hơn của đồng, với công thức hóa học được biểu thị là CuCl. Hợp chất này tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng rất ít tan trong nước, nhưng hòa tan nhiều trong dung dịch axit clohydric. Các mẫu hợp chất này không tinh khiết thường được thấy dưới vẻ bề ngoài màu xanh lá cây do sự hiện diện của tạp chất là đồng(II) chloride.[5]

Đồng(I)_chloride

Anion khác Đồng(I) fluoride
Đồng(I) bromide
Đồng(I) iodide
Số CAS 7758-89-6
ChEBI 53472
Cation khác Đồng(II) chloride
InChI
đầy đủ
  • 1/ClH.Cu/h1H;/q;+1/p-1
Điểm sôi 1.490 °C (1.760 K; 2.710 °F) (phân hủy)[1]
Công thức phân tử CuCl
Danh pháp IUPAC Copper(I) chloride
Khối lượng riêng 4,14 g/cm³[1]
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 56403
Độ hòa tan trong nước 4,7 g/100 mL (20 ℃)[1], xem thêm bảng độ tan
PubChem 62652
Bề ngoài bột màu trắng, hơi xanh do tạp chất oxy hóa
Chiết suất (nD) 1,930[4]
tạo phức với amonia, thiourê
Độ hòa tan không tan trong etanol, axeton;[1]
tan trong dung dịch HCl đậm đặc và NH4OH
Tích số tan, Ksp 1,72×10-7
Số RTECS GL6990000
BandGap 3,25 eV (300 K, trực tiếp)[2]
SMILES
đầy đủ
  • Cl[Cu]

Khối lượng mol 98,9987 g/mol[1]
Điểm nóng chảy 423 °C (696 K; 793 °F) [1]
MagSus -40,0·10-6 cm³/mol[3]
Tên khác Cuprơ chloride
Đồng monochloride
Cuprum(I) chloride
Cuprum monochloride
Số EINECS 231-842-9

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồng(I)_chloride http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.56403... http://www.google.com/patents?vid=4582579 http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=Cl%... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1016%2F0038-1098(96)00020-8 //dx.doi.org/10.1002%2Fcrat.200410435 //dx.doi.org/10.1007%2FBF00853397 http://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=CHE...