Đồng(I)_bromide
Đồng(I)_bromide

Đồng(I)_bromide

Br[Cu]Đồng(I) bromidehợp chất vô cơ với công thức hóa học CuBr. Chất rắn nghịch từ này có cấu trúc polyme giống như kẽm(II) sulfide. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ và laser đồng bromide.

Đồng(I)_bromide

Anion khác Đồng(I) chloride
Đồng(I) iodide
Số CAS 7787-70-4
Cation khác Bạc(I) bromide
Đồng(II) bromide
Thủy ngân(I) bromide
InChI
đầy đủ
  • 1/BrH.Cu/h1H;/q;+1/p-1
SMILES
đầy đủ
  • Br[Cu]

Điểm sôi 1.345 °C (1.618 K; 2.453 °F)
Mômen lưỡng cực 1,46 D
Khối lượng mol 143,45 g/mol
Công thức phân tử CuBr
Điểm bắt lửa Không bắt lửa
Danh pháp IUPAC Đồng(I) bromide
Điểm nóng chảy 492 °C (765 K; 918 °F)
Khối lượng riêng 4,71 g/cm³, chất rắn
Ảnh Jmol-3D ảnh
MagSus -49,0·10-6 cm³/mol
ChemSpider 22995
PubChem 24593
Độ hòa tan trong nước hơi tan
Bề ngoài bột trắng (khi tinh khiết)
xanh lục khi bị lẫn tạp chất
PEL TWA 1 mg/m³ (tính theo Cu)[1]
Chiết suất (nD) 2,116
Độ hòa tan tan trong HCl, HBr, amoni hydroxide, acetonitril
tan không đáng kể trong aceton, axit sunfuric
tạo phức với amonia, thiourê
Tên khác Cuprơ bromide
Đồng monobromide
Cuprum(I) bromide
Cuprum monobromide

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồng(I)_bromide http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.22995... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=Br%... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1007%2Fs11243-011-9496-9 //dx.doi.org/10.1021%2Fj150096a002 http://www.orgsyn.org/demo.aspx?prep=cv3p0185 http://www.orgsyn.org/orgsyn/pdfs/V79P0011.pdf https://www.cdc.gov/niosh/npg/npgd0150.html https://archive.org/details/in.ernet.dli.2015.1642...