Đại_đồng_(tư_tưởng)
Việt bính | daai6 tung4 | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chú âm phù hiệu | ㄉㄚˋㄊㄨㄥˊ | ||||||||||||||||||||||
La tinh hóa | tai55 tung11 | ||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ Tongyong | dàtóng | ||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | dàtóng | ||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | tāi-tông | ||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | ta4t'ung2 | ||||||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 大同 | ||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|